IELTS Speaking Band 6.5 – Tiêu chí và lộ trình ôn luyện từ band 0
Key takeaways
IELTS Speaking band 6.5 là trình độ Trung cấp cao, phù hợp với nhiều mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
Phân tích 4 tiêu chí:
Fluency and Coherence
Grammatical Range and Accuracy
Lexical Resources
Pronunciation
Lộ trình ôn luyện IELTS Speaking từ 0 lên 6.5 trong 4 giai đoạn. Mỗi giai đoạn hướng dẫn các cách luyện tập phát âm, từ vựng, ngữ pháp và lên ý tưởng cho bài thi.
Kỹ năng Nói là phần cuối cùng trong kỳ thi IELTS, được thực hiện trực tiếp với một giám khảo. Để đảm bảo tính công bằng cho thí sinh, bài thi được chấm dựa trên 4 tiêu chí: Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy và Pronunciation. Nhằm giúp người học đang hướng đến IELTS Speaking Band 6.5, tác giả sẽ phân tích từng tiêu chí này, đồng thời đưa ra lộ trình ôn luyện từ con số 0 đến 6.5. Từ đó người học tự đánh giá khả năng nói của mình kể cả khi luyện tập tại nhà.
IELTS Speaking band 6.5 là cao hay thấp?
Mức điểm 6.5 trong phần Nói của IELTS là một cột mốc quan trọng được nhiều người học hướng đến. Đây được xem là một mức điểm khá, phù hợp với nhiều mục tiêu học tập và nghề nghiệp trong thực tế.
IELTS Speaking band 6.5 tương đương trình độ B2+ khung CEFR, tức là người học đã vượt cao hơn Trung cấp (Upper-intermediate). Mặc dù chưa đạt đến cấp độ sử dụng ngôn ngữ một cách học thuật và chuyên sâu, nhưng người học ở mức này đã có thể giao tiếp trôi chảy, tham gia các cuộc trò chuyện và thảo luận bằng tiếng Anh một cách tự tin.
Với điểm số này, người học có thể mở rộng nhiều cơ hội như:
Du học bậc đại học (Bachelor) hoặc sau đại học (Master) tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada hoặc New Zealand.
Làm việc trong môi trường quốc tế, như chăm sóc khách hàng nước ngoài, thuyết trình dự án hoặc thậm chí giảng dạy tiếng Anh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số trường đại học và công ty có thể yêu cầu mức điểm Overall cao hơn, vì vậy người học nên kiểm tra kỹ yêu cầu cụ thể để nâng cao khả năng được chấp nhận.
Phân tích các tiêu chí đạt IELTS Speaking band 6.5
Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, bao gồm:
Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
Grammatical Range and Accuracy( Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)
Lexical Resources (Vốn từ vựng)
Pronunciation (Phát âm)
Fluency and Coherence
Tiêu chí đề cập mức độ trôi chảy và trình tự sắp xếp câu đảm bảo tính mạch lạc.
Mô tả về tiêu chí này đối với band 6.5:
Speaks at length with some hesitation or repetition
(Có thể nói dài nhưng vẫn có ngập ngừng hoặc lặp lại ở một số chỗ)Able to expand ideas but not always smoothly
(Biết phát triển ý, nhưng chưa thực sự mượt mà)Connectors are generally used, though not always naturally
(Có thể dùng từ nối được, nhưng đôi khi chưa tự nhiên)
Lexical Resource
Tiêu chí đề cập độ đa dạng vốn từ vựng và mức độ chính xác của từ trong ngữ cảnh.
Has sufficient vocabulary to handle most familiar topics
(Có đủ từ vựng để nói về đa số chủ đề quen thuộc)Some flexibility with word choice and simple paraphrasing
(Bắt đầu linh hoạt hơn trong cách dùng từ và diễn đạt lại ý)Occasional errors in collocation or inappropriate word use
(Vẫn mắc lỗi về collocation hoặc dùng từ chưa chuẩn)Limited use of idiomatic language or less common vocabulary
(Ít dùng thành ngữ hoặc từ ít gặp)
Grammatical Range and Accuracy
Tiêu chí đề cập độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp như câu đơn, câu ghép, câu phức,...
Uses a mix of simple and complex structures
(Dùng được kết hợp câu đơn và câu phức)Can produce some error-free sentences
(Có thể tạo một số câu không lỗi)Grammar errors are still noticeable but rarely impede communication
(Vẫn mắc lỗi ngữ pháp rõ rệt, nhưng ít ảnh hưởng đến độ nghe hiểu)Sentence structure is somewhat varied but not consistently accurate
(Cấu trúc câu chưa thật đa dạng hoặc chưa chính xác hoàn toàn)
Pronunciation
Tiêu chí đề cập độ chuẩn xác về phát âm, nhấn trọng âm từ và câu, cùng ngữ điệu của câu.
Mostly clear and intelligible
(Phát âm nhìn chung rõ và dễ hiểu)Uses some features like stress and intonation with moderate control
(Có sử dụng một số yếu tố như trọng âm, ngữ điệu, nhưng kiểm soát chưa đều)Native accent may be noticeable but doesn't hinder understanding
(Giọng địa phương có thể còn rõ, nhưng không gây cản trở hiểu)Can generally be understood throughout without much effort
(Nhìn chung có thể dễ dàng nghe hiểu nội dung)

Xem thêm: IELTS Speaking Band Descriptors - 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Lộ trình ôn luyện IELTS Speaking từ 0 lên 6.5
Sau đây là một lộ trình chi tiết giúp người học nâng điểm IELTS Speaking từ mức cơ bản nhất (band 0) đến 6.5. Người học có thể tham khảo toàn bộ lộ trình hoặc linh hoạt lựa chọn từng phần sao cho phù hợp với trình độ và mục tiêu cá nhân.
Đánh giá năng lực hiện tại
Trước khi bắt đầu luyện thi, người học nên làm bài thi thử nhằm đánh giá chính xác trình độ và nhận diện những điểm mạnh cần phát huy cũng như điểm yếu cần cải thiện.
Người học có thể tham khảo bài kiểm tra trình độ IELTS offline hoặc online tại ZIM, đảm bảo cấu trúc bài thi sát với đề thi thật đồng thời trả kết quả nhanh chóng đến người học.
Giai đoạn 1: Từ band 0 đến 3.0
Thời gian tối thiểu: 1.5 tháng
Mục tiêu: Xây dựng nền tảng phát âm, từ vựng cơ bản và khả năng hình thành câu đơn.
Phát âm
Cách đọc chuẩn các từ vựng nhất chính là làm quen với các nguyên âm và phụ âm của tiếng Anh. Sau đây là Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế
Từ vựng
Ở giai đoạn này, hãy học các từ vựng cơ bản theo chủ đề quen thuộc như: family, food, animals, weather, sports,...
Người học nên ghi nhớ từ vựng theo phương pháp hình ảnh (visual learning) nhằm tăng hiệu quả việc ghi nhớ. Có thể tham khảo của “Oxford Picture Dictionary” sau đó ôn tập theo phương pháp Flashcard (thẻ ghi nhớ) sử dụng hình ảnh ở mặt trước tờ giấy và đoán từ vựng đằng sau để ôn tập từ vựng.
Ngữ pháp
Chưa cần học ngữ pháp chuyên sâu và nên nắm một số cấu trúc cơ bản như:
Câu khẳng định với “to be”: I am, You are...
Câu có động từ thường: I like, I have, I go...
Câu hỏi đơn giản: Do you like cats? Who’s your best friend?
Làm quen với 4 thì cơ bản: Thì hiện tại đơn (Present Simple), Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), Thì quá khứ đơn (Past Simple), Thì tương lai đơn (Future Simple).
Lời khuyên
Khi người học luyện âm IPA hoặc đặt câu như “My name is ___. I am ___ years old. I live in ___.”, nên ghi âm và nghe lại để chỉnh những lỗi sai. Ngoài ra, xem video tiếng Anh có phụ đề sẽ giúp tăng phản xạ và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Giai đoạn 2: Từ band 3.0 đến 4.0
Thời gian tối thiểu: 1.5 tháng
Mục tiêu: Người học cần hình thành khả năng trả lời được các câu hỏi đơn giản thuộc phần Part 1 của IELTS Speaking, kéo dài từ 3–5 câu. Chủ đề nên liên quan đến thói quen, sở thích, cuộc sống hằng ngày, và trải nghiệm cá nhân.
Phát âm
Người học tiếp tục cải thiện phát âm từng từ, đồng thời bắt đầu luyện trọng âm từ (word stress) và âm nối.
Một cách luyện phát âm hiệu quả là nghe và lặp lại từng câu trong video luyện nói có phụ đề, sau đó sử dụng phương pháp Shadowing với câu.
Từ vựng
Mở rộng vốn từ theo cụm (collocations) thay vì đơn thuần là từng từ đơn. Ví dụ: "do homework", "watch TV", "go shopping".
Tài liệu “Oxford Word Skills – Basic” rất phù hợp với người học ở trình độ cơ bản nhưng cần mở rộng vốn từ vựng phù hợp với bài thi.
Ngữ pháp
Ở giai đoạn này người học làm chủ các thì ngữ pháp đã nêu ở giai đoạn 1, đồng thời biết cách dùng trạng từ tần suất (often, usually, sometimes) và câu phủ định.
Tài liệu được nhiều người học cơ bản tin tưởng nhất chính là Grammar in Use. Sách bao gồm đầy đủ lý thuyết của các thì và bài tập phong phú để luyện ngay tại nhà.

Giai đoạn 3: Từ band 4.5 đến 5.5
Thời gian tối thiểu: 2 tháng
Mục tiêu: Người học có thể xây dựng phần trả lời cho Part 1 và gần như Part 2 (có mở bài – thân bài – kết luận). Đồng thời, người học biết liên kết ý, mở rộng nội dung và diễn đạt suy nghĩ cá nhân một cách rõ ràng.
Lên ý tưởng
Ở giai đoạn này, người học có thể trả lời các câu hỏi mẫu hoặc thực tế trong IELTS Speaking Part 1. Người học nên dành thời gian suy nghĩ và chuẩn bị ý tưởng ngắn gọn trong 1 phút với mỗi câu hỏi. Cách này người học có thể làm quen với phần lên ý tưởng và nói sau đó.
Ví dụ câu hỏi: What’s your favorite weather? (Thời tiết yêu thích của bạn là gì?)
Khi lên ý tưởng người học cần chọn ra các từ vựng phù hợp về Weather cũng như theo cấu trúc: Ý chính – lý do – ví dụ thực tế.
Ví dụ lên ý tưởng ngắn gọn:
Vocabulary: sunny, warm
Reason: comfortable, full of energy
Example: On warm days, I usually go outside to meet friends and ride my bike around my neighborhood to enjoy the sunshine.
Từ vựng
Học cụm từ và cách diễn đạt cảm xúc và mô tả trải nghiệm như:
“I was amazed by...”, “One unforgettable moment was...”, “He has a great sense of humor...”
Ngoài ra các cách mở rộng đáp án của mình cũng có thể là trải nghiệm thực tế, câu chuyện đọc hoặc nghe được,...
Tài liệu gợi ý:
Vocabulary for IELTS Speaking – Collins
Understanding Vocab for IELTS Speaking - ZIM Academy
Ngữ pháp
Người học nên áp dụng cấu trúc câu phức tạp hơn như 12 thì trong tiếng Anh, trong đó có thêm cách nối câu sử dụng:
Mệnh đề quan hệ: "the place which I visited...", "the person who helped me..."
Câu ghép với liên từ: although, because, so, even though...
Người học vẫn có thể sử dụng sách Grammar in Use để nâng cao ngữ pháp ở giai đoạn này.
Lời khuyên
Luyện Part 1 và 2 cách ngày bằng cách chọn một đề, lập dàn ý trong 1 phút rồi ghi âm câu trả lời 1–2 phút.
Sau đó nghe lại và ghi chú những lỗi ngữ pháp hoặc lặp từ.
Giai đoạn 4: Từ band 6.0 đến 6.5
Thời gian tối thiểu: 2 tháng
Mục tiêu: Làm chủ cả 3 phần của bài thi Speaking. Trả lời mạch lạc, có chiều sâu và linh hoạt từ vựng.
Lên ý tưởng
Để nói trôi chảy Part 2, người học hãy sử dụng công thức 5W1H để đầy đủ nội dung:
What was it?
When did it happen?
Where did it happen?
Who was involved?
Why was it memorable?
How did you feel about it?
Học viên có thể vẽ sơ đồ Mind map hoặc gạch đầu dòng ra giấy 4–5 ý chính trước khi nói.
Ví dụ cho đề “Describe a person who you enjoy talking with”:
What: my cousin
Where: family gatherings
Why: funny, gives advice
How I feel: comfortable, inspired
Đối với Part 3, học viên nên luyện tư duy theo hướng trả lời – phân tích – ví dụ – mở rộng.
Áp dụng cấu trúc IDEA như sau:
I – Introduce your opinion: I believe that...
D – Develop the idea: This is because...
E – Explain or give Example: For example...
A – Add a comparison or result: In contrast..., As a result...
Ngoài ra, học viên có thể chia ý trả lời theo “before – now – future” nếu câu hỏi thiên về sự thay đổi.
Ví dụ cho câu “Do young people today have more free time than in the past?”:
In the past: helped their families with farming/ housework after school, didn’t have much free time.
Now: still study hard, but more chances to enjoy their free time, technology and better living conditions.
Future: even more free time, more online learning and flexible schedules.
Từ vựng
Người học nên mở rộng sang các chủ đề học thuật như Technology, Environment, Education, hay Social issues. Tuy nhiên, không nên chỉ học từ đơn lẻ, mà nên học kèm “collocation” (các cụm từ kết hợp với nhau). Ví dụ, thay vì chỉ học từ “responsibility”, hãy ghi nhớ cụm:
take responsibility (chịu trách nhiệm)
financial responsibility (trách nhiệm tài chính)
a huge responsibility (một trách nhiệm lớn lao / rất nặng nề)
Bên cạnh đó, người học cũng nên làm quen với một số “idioms” (thành ngữ) thông dụng:
a piece of cake (dễ dàng)
under the weather (bệnh, không khỏe)
hit the books (học hành chăm chỉ)
Tuy nhiên, các cụm phải được sử dụng đúng ngữ cảnh và không nên lạm dụng trong bài thi.
Ngoài ra, người học cần luyện kỹ năng paraphrase bằng các cụm từ học thuật hoặc cấu trúc khác để tránh lặp từ, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Ngữ pháp
Ôn tập kỹ các điểm ngữ pháp cơ bản trong các giai đoạn trước và chuyển sang dạng nâng cao. Trong đó có những cấu trúc quan trọng trong IELTS Speaking như:
Câu điều kiện (1st/ 2nd/ 3rd Condition): If I had more time, I would learn another language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học thêm một ngôn ngữ khác.)
Câu bị động (Passive Voice): This issue is often discussed in many countries. (Vấn đề này thường được thảo luận ở nhiều quốc gia.)
Câu giả định: It’s important that students be encouraged to speak up. (Điều quan trọng là học sinh cần được khuyến khích lên tiếng.)

Lời khuyên
Hãy luyện với các đề trong bộ sách Cambridge hoặc IELTS Speaking Review Vol 9, từ đó đảm bảo đề thi bám sát với thực tế, đồng thời có thể tự đánh giá bài nói của mình.
Tổng kết
Bài viết đã phân tích bốn tiêu chí quan trọng cần đạt dành cho IELTS Speaking Band 6.5. Tác giả hy vọng với phần phân tích cùng lộ trình ôn thi chi tiết, người học đã có những thông tin tham khảo hữu ích cho hành trình luyện thi của mình.
Đạt mục tiêu 6.5 với khóa học IELTS Advanced tại Anh Ngữ ZIM. Trong quá trình học, học viên sẽ được hướng dẫn thực hành chuyên sâu các kiến thức và kỹ năng cần thiết để xử lý hiệu quả các dạng câu hỏi. Ngoài ra, hệ thống từ vựng và ngữ pháp phong phú sẽ đem đến cho học viên nhiều cơ hội luyện tập.

Bình luận - Hỏi đáp