Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 3, Reading Passage 3: Is the era of artificial speech translation upon us?

Bài viết nhằm giúp người học xác định được vị trí thông tin, từ loại cần điền và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 3.
giai de cambridge 19 test 3 reading passage 3 is the era of artificial speech translation upon us

Cambridge IELTS 19 là một trong các cuốn sách luyện thi IELTS do nhà xuất bản Cambridge phát hành. Đây là một tài liệu vô cùng hữu ích đối với người học đang ôn thi IELTS hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ giải đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 3 về chủ đề Is the era of artificial speech translation upon us?

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Bài đọc “Is the era of artificial speech translation upon us?” nói về kỷ nguyên của dịch thuật giọng nói nhân tạo.

  • Đề thi bao gồm 4 câu hỏi Multiple Choice, 4 câu hỏi Matching Information và 6 câu hỏi Yes/ No/ Not given.

  • Các câu hỏi được phân tích dựa vào vị trí thông tin, từ loại cần điền và cách paraphrase.

Cùng series:

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

27

D

28

A

29

C

30

B

31

C

32

E

33

F

34

B

35

NO

36

YES

37

NO

38

NOT GIVEN

39

NOT GIVEN

40

YES

Giải thích đáp án Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 3: Is the era of artificial speech translation upon us?

Questions 27-30

Question 27

Đáp án: D.

Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 1-2, dòng 4-8.

Giải thích

  • Phương án A: Sai vì cả hai người nói đều đang giao tiếp bằng tiếng Anh (“speaking the same language”) → Không chọn.

  • Phương án B: Sai vì không có dấu hiệu nào trong đoạn văn cho thấy những người nói không quen thuộc với môi trường của họ. Waibel đang nói từ ga Kyoto (“from Kyoto station”) và tác giả đang ở văn phòng của họ (“in my office”). Trọng tâm là những thách thức về công nghệ và vật lý, không phải là sự không quen thuộc với môi trường của họ (“their environment”) → Không chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn tập trung vào những thách thức do tiếng ồn (“noise”) và khoảng cách (distance”) gây ra, không phải chủ đề của cuộc trò chuyện (“topic of the conversation”) gây khó khăn → Không chọn.

  • Phương án D: Đoạn văn mô tả cụ thể một số thách thức như tiếng ồn (“noise - one of the major challenges”) hay khoảng cách (“distance - obstacle to communication”) ảnh hưởng đến cả hai người nói trong cuộc trò chuyện → Chọn phương án D.

Question 28

Đáp án: A.

Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 3-5.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn đề cập rằng tại Viện Công nghệ Karlsruhe, Waibel và các đồng nghiệp của ông giảng dạy (“give lectures”) bằng tiếng Đức, và sinh viên có thể theo dõi bằng tiếng Anh thông qua một thiết bị dịch điện tử (“electronic translator”). Điều này giúp giảng viên nói rõ ràng, không phải cạnh tranh với tiếng ồn nền, và nói nhiều điều tương tự mỗi năm (“say much the same thing each year”) → Chọn phương án A.

  • Phương án B, D: Không được nhắc đến → Không chọn.

  • Phương án C: Mặc dù các bài giảng được thực hiện bằng tiếng Đức (“German”) và dịch sang tiếng Anh (“English”), đoạn văn không nhấn mạnh các ngôn ngữ cụ thể được sử dụng như một yếu tố hỗ trợ thiết bị dịch (“assists the electronic translator”) → Không chọn.

Question 28

Đọc thêm: Distractors - Thông tin gây nhiễu trong bài thi IELTS Reading.

Question 29

Đáp án: C.

Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 4-6.

Giải thích:

  • Phương án A: Đoạn văn đề cập rằng “Babel fish” được miêu tả như một thiết bị tưởng tượng mà những người đam mê công nghệ đã mơ ước (“one of those devices that technology enthusiasts dream of long before they become practically realisable”) → Không chọn.

  • Phương án B, D: Không được nhắc đến → Không chọn.

  • Phương án C: Đoạn văn đề cập rằng nó trở thành biểu tượng cho một trong những thiết bị mà những người đam mê công nghệ đã mơ ước từ lâu trước khi chúng trở thành hiện thực (“one of those devices that technology enthusiasts dream of long before they become practically realisable”) giống như những chiếc TV mỏng để treo trên tường: những vật dụng mà chúng ta từng chỉ có thể mơ ước có được (“only dream of having”) nhưng giờ đây đã trở nên tầm thường (“commonplace”) → Chọn phương án C.

Question 30

Đáp án: B.

Vị trí thông tin: dòng 2-3.

Giải thích:

  • Phương án A, C: Không được nhắc đến → Không chọn.

  • Phương án B: Đoạn văn đề cập rằng việc chia sẻ một trong các tai nghe (“sharing one of the earphones”) với người lạ là một rào cản (“barrier”). Điều đó không thể hoàn toàn bất ngờ (“That can't have been totally unexpected”) → Chọn phương án B.

  • Phương án D: Đoạn văn cho thấy rằng việc chia sẻ tai nghe hiện tại là một mối quan tâm đáng kể. Nó đề cập đến rào cản (“barrier”) của việc chia sẻ tai nghe (“sharing one of the earphones”) với người lạ → Không chọn.

Questions 31-34

Question 31

Đáp án: C.

Vị trí thông tin: Đoạn 6, dòng 1-3.

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến thông tin Waibel nhận thấy rằng công nghệ dịch giọng nói (“voice translation” khớp với “speech translation” trong đề) đã phát triển mạnh mẽ (“take off” khớp với “developing fast” ) ở các nước như Nhật Bản (“Japan”) với nhiều hệ thống khác nhau. Tuy nhiên, vẫn còn một quãng đường dài phía trước (“a long way to go” khớp với “far from perfect”). Vì vậy, đáp án là C.

Question 31

Question 32

Đáp án: E.

Vị trí thông tin: Đoạn 6, dòng 3-4.

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến thông tin hệ thống dịch thuật (“a translation system”) cần phải đồng thời (“ simultaneous” khớp với “immediate” ) như giọng của phiên dịch viên (“translator's voice”) phát ra cho nhà chính trị ngoại quốc đang được phỏng vấn trên TV (“interviewed on TV”). Vì vậy, đáp án là E. 

Question 33

Đáp án: F.

Vị trí thông tin: Đoạn 7, dòng 1-3.

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến thông tin hệ thống (“systems”) không chỉ cần đối phó với những thách thức vật lý như tiếng ồn, mà còn cần phải có ý thức xã hội bằng cách giao tiếp với mọi người (“addressing people”) một cách đúng đắn (“in the right way” khớp với “appropriately” trong đề). Chẳng hạn, một số truyền thống văn hóa yêu cầu sự tôn trọng trang trọng (“solemn respect” khớp với “good manners”) đối với địa vị học thuật và điều đó chỉ lịch sự nếu chúng ta tôn trọng điều này. Vì vậy, đáp án là F.

Question 34

Đáp án: B.

Vị trí thông tin: Đoạn 7, dòng 3-5.

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến thông tin các thiết bị dịch nhân tạo nhạy cảm với lễ nghi (“Etiquette-sensitive artificial translators”) có thể giúp mọi người không cần phải biết (“relieve people of the need to know”) những quy tắc văn hóa khác nhau này (“these differing cultural norms”). Đồng thời, chúng có thể giúp bảo tồn (“reserve” khớp với “maintain” trong đề) các phong tục địa phương (“local customs”). Vì vậy, đáp án là B.

Đọc thêm: Từ vựng IELTS Reading Chủ đề Trí tuệ nhân tạo.

Question 35-40

Question 35

Đáp án: NO.

Vị trí thông tin: Đoạn 8, dòng 1.

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng giáo sư và những nhà chuyên môn ("professors and professionals" tương ứng với "academic and professional worlds") sẽ không giao phó nhận thức ngôn ngữ ("will not outsource language awareness") cho phần mềm ("software" tương ứng với "language translation systems"). Điều này trái ngược với các nhìn nhận hữu ích ("will be seen as very useful") Vì vậy, đáp án là NO.

Question 36

Đáp án: YES.

Vị trí thông tin: Đoạn 8, dòng 3-4.

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng việc công nghệ dịch tự động (“it” chỉ "translation technology") sẽ giúp mọi người quản lý cuộc sống gia đình hoặc các mối quan hệ của họ ("Whether it will help people conduct their family lives or relationships") như thế nào vẫn là một câu hỏi mở (“is open to question” tương ứng với "is yet to be shown"). Vì vậy, đáp án là YES.

Question 37

Đáp án: NO.

Vị trí thông tin: Đoạn 8, dòng 5-6.

Giải thích: Bài độc thể hiện một khả năng đáng chú ý ("one noteworthy possibility") là công nghệ dịch tự động có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ ("overcome the language barriers") thường phát sinh giữa những thế hệ sau di cư ("arise between gểnations after migration", khớp với "immigrant"). Như vậy công nghệ dịch tự động mang lại lợi ích chứ không phải gây khó khăn. Vì vậy đáp án là NO.

Question 38

Đáp án: NOT GIVEN.

Vị trí thông tin: Đoạn 8, dòng 1-2.

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng ngay cả khi công nghệ biến đổi giọng nói ("voice morphing technology") mô phỏng giọng nói của người nói ("stimulates the speaker's voice"), chuyển động môi của họ sẽ không khớp ("their lip movements won't match" tương ứng với visual aspects), và họ sẽ trông giống như họ đang ở trong một bộ phim lồng tiếng (“a dubbed movie”). Không có thông tin thêm cho thấy các khía cạnh hình ảnh của dịch ngôn ngữ đang được các nhà khoa học xem xét. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Tìm hiểu thêm: Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading.

Question 39

Đáp án: NOT GIVEN.

Vị trí thông tin: Đoạn 9, dòng 5-6.

Giải thích: Bài đọc chỉ đề cập đến việc các nhà khoa học quốc tế dùng tiếng Anh như một ngôn ngữ chung ("use English as a lingua franca"), trong khi tổ tiên họ dùng Latin ("where their predecessors used Latin"). Không có thông tin về việc họ coi Tiếng Anh dễ dịch sang các ngôn ngữ khác hơn so với tiếng Latin. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 40

Đáp án: YES.

Vị trí thông tin: Đoạn 9, dòng 6-7.

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng dù nhu cầu thực tế (“practical need”) về một ngôn ngữ chung (“common language”) sẽ giảm (“diminish”), giá trị xã hội (“social value”) của việc chia sẻ một ngôn ngữ sẽ vẫn tồn tại (“persist”). Điều này cho thấy có sự khác biệt (“difference”) giữa nhu cầu xã hội và nhu cầu thực tế của mọi người khi liên quan đến ngôn ngữ. Vì vậy, đáp án là YES.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 2: Is the era of artificial speech translation upon us? do đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...