ETS 2024 Test 9 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 9 Part 5.
author
Nguyễn Thị Thanh Đông
10/03/2024
ets 2024 test 9 part 5 dap an va giai thich chi tiet

TOEIC là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh dành cho mục đích giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, dùng để đánh giá khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc hàng ngày.

Phần thi Part 5 thuộc bài thi Reading Comprehension (LC). Part 5 gồm 30 câu hỏi dạng trắc nghiệm (từ câu 101-130). Mỗi câu hỏi gồm một câu văn chưa hoàn chỉnh (Incomplete sentence) và 4 phương án lựa chọn. Phần thi này đánh giá kiến thức của thí sinh về nhận biết nghĩa của từ vựng trong câu và các kiến thức về ngữ pháp.

Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.

Đáp án

101. B

102. B

103. D

104. B

105. B

106. D

107. D

108. C

109. D

110. A

111. C

112. A

113. A

114. A

115. B

116. A

117. C

118. C

119. A

120. C

121. A

122. A

123. D

124. B

125. A

126. D

127. D

128. D

129. A

130. A

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 9 Reading Part 5

Questions 101-110

Question 101

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “negotiating” và cụm danh từ “employee disputes”. Như vậy, từ cần điền đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ “negotiating”.

➱ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) calm: tính từ (bình tĩnh)

(B) calmly: trạng từ (một cách bình tĩnh)

(C) calmest: so sánh nhất của tính từ “calm” (bình tĩnh nhất)

(D) calmness: danh từ (sự bình tĩnh)

Tạm dịch: Ông Liu nổi tiếng là người đàm phán các tranh chấp giữa nhân viên một cách bình tĩnh.

Từ vựng cần lưu ý:

  • be known for (phrase) được biết đến, nổi tiếng vì

  • negotiate (v) thương lượng, đàm phán

  • dispute (n) tranh chấp

  • calm (adj) bình tĩnh

Question 102

Dạng câu hỏi: Liên từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Phía sau chỗ trống là mốc thời gian “January”. Chỗ trống cần điền một giới từ chỉ thời gian.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) when: liên từ chỉ thời gian, không đi cùng cụm danh từ

(B) until: giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa “cho đến”

(C) a few: từ chỉ lượng, mang nghĩa “một ít”

(D) whether: liên từ, mang nghĩa “liệu”

Tạm dịch: Thành phố đang chấp nhận các đề xuất thiết kế lại Công viên Công cộng Oshida cho đến ngày 25 tháng 1.

Từ vựng cần lưu ý:

  • accept (v) chấp nhận, đồng ý

  • proposal (n) đề xuất

  • redesign (n) việc thiết kế lại

Question 103

Dạng câu hỏi: Dạng động từ/ Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước động từ “maintain” chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ở dạng số nhiều. Như vậy, thành phần đứng trước là “sales” và chỗ trống là một cụm danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

➱ Đáp án là danh từ số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

(A) assists: động từ chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít

(B) assisted: động từ chia ở thì quá khứ đơn

(C) assisting: động từ chia ở dạng V-ing

(D) assistants: danh từ số nhiều

Tạm dịch: Trợ lý bán hàng duy trì hồ sơ khách hàng và cung cấp hỗ trợ hậu cần.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sales assistant (n-n) trợ lý bán hàng

  • maintain (v) duy trì

  • client (n) khách hàng

  • logistical (adj) hậu cần

  • support (n) sự hỗ trợ

Question 104

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là động từ vì đứng trước danh từ “stories” đóng vai trò là tân ngữ. Động từ này được chia ở thì tương lai tiếp diễn (will be + V-ing).

Nghĩa các phương án:

(A) dividing: chia

(B) sharing: chia sẻ

(C) using: sử dụng

(D) awarding: trao thưởng, tặng

Nghĩa câu: Tối nay tại Thư viện Harbor Falls, nhà văn Delroy Greene sẽ chia sẻ những câu chuyện thời thơ ấu của mình ở Jamaica.

Từ vựng cần lưu ý:

  • childhood (n) thời thơ ấu

Question 105

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “attend” và đứng trước cụm danh từ “retirement party”. Chỗ trống cùng với cụm danh từ “retirement party” đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “attend”.

➱ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

(A) he: đại từ chủ ngữ

(B) his: tính từ sở hữu

(C) him: đại từ tân ngữ

(D) himself: đại từ phản thân

Tạm dịch: Ông Kam đã mời tất cả nhân viên đến tham dự bữa tiệc nghỉ hưu của ông ấy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • invite (v) mời

  • retirement (n) nghỉ hưu

Question 106

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau từ chỉ số lượng “three” và là tân ngữ của động từ “produce” (sản xuất). Vì vậy, từ cần điền là danh từ ở dạng số nhiều.

Nghĩa các phương án:

(A) actors: diễn viên

(B) audiences: khán giả

(C) tickets: vé

(D) musicals: vở nhạc kịch

Tạm dịch: Nhà hát Stanley Point ở trung tâm thành phố Detroit sẽ sản xuất bốn vở kịch và ba vở nhạc kịch vào mùa tới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • downtown (adj) trung tâm, nội thành

  • play (n) vở kịch

  • musical (n) vở nhạc kịch

Question 107

Dạng câu hỏi: Dạng động từ/ Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền nằm trong cụm danh từ “enough money … in the budget”. Từ cần điền mang nghĩa “còn lại”. Động từ nằm trong cụm danh từ có thể ở dạng mệnh đề quan hệ rút gọn ở thể chủ động. Mệnh đề quan hệ đầy đủ: There is enough money which remains in the budget to cover travel expenses. Rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ sang dạng V-ing.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) remains: động từ chia ở thì hiện tại đơn đối với chủ ngữ số ít hoặc danh từ ở dạng số nhiều

(B) remainder: danh từ (phần có lại)

(C) remained: động từ chia ở dạng V-ed

(D) remaining: tính từ mang nghĩa “còn lại”

Tạm dịch: Có đủ tiền còn lại trong ngân sách để trang trải chi phí đi lại.

Từ vựng cần lưu ý:

  • budget (n) ngân sách

  • cover (v) trang trải

  • travel expense (n-n) chi phí đi lại

Question 108

Dạng câu hỏi: giới từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng cụm danh từ chỉ thời gian “the same day”. Cần điền giới từ chỉ thời gian.

  • Nghĩa câu: Nhân viên của Romm Industries đã đào tạo chín cộng sự mới được tuyển dụng trong cùng ngày.

➱ Phương án (C) on là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) as: liên từ mang nghĩa “khi/ vì” hoặc trạng từ mang nghĩa “như”

(B) into: giới từ chỉ vị trí

(C) on: giới từ chỉ thời gian

(D) once: liên từ mang nghĩa “một khi” hoặc trạng từ mang nghĩa “một lần”

Từ vựng cần lưu ý:

  • train (v) đào tạo

  • associate (n) cộng sự

  • hire (v) thuê

Question 109

Dạng câu hỏi: giới từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng cụm danh từ chỉ khoảng thời gian “his 40-year career” (sự nghiệp 40 năm của anh ấy). Cần điền giới từ chỉ thời gian.

  • Nghĩa câu: Taylor Kanagawa đã viết nhiều cuốn sách về quản lý nhóm hiệu quả trong suốt 40 năm làm việc tại Công ty TNHH Nhà xuất bản Sapp.

➱ Phương án (D) during là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) between: giới từ mang nghĩa “giữa”

(B) while: liên từ, không đi cùng (cụm) danh từ

(C) beside: giới từ chỉ nơi chốn, mang nghĩa “bên cạnh”

(D) during: giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa “trong suốt”

Từ vựng cần lưu ý:

  • effective (adj) hiệu quả

  • management (n) sự quản lý

  • career (n) sự nghiệp

  • publisher (n) nhà xuất bản

Question 110

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền cùng với “health” đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “improve”.

Nghĩa các phương án:

(A) outcomes: kết quả

(B) reasons: nguyên nhân, lý do

(C) corrections: điều chỉnh

(D) grades: điểm

Tạm dịch:Dự án phòng khám cộng đồng được thiết kế để cải thiện kết quả sức khỏe ở các khu vực bị cô lập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • community (n) cộng đồng

  • clinic (n) phòng khám

  • design (v) thiết kế

  • improve (v) cải thiện

  • isolated (adj) bị cô lập

Questions 111-120

Question 111

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng giữa số lượng 200 và danh từ “employees”. Như vậy, từ cần điền đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ “employees”.

➱ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) add: động từ (thêm vào)

(B) adding: động từ ở dạng V-ing

(C) additional: tính từ (bổ sung, thêm vào)

(D) additionally: trạng từ (hơn nữa, thêm vào đó)

Tạm dịch: Jingshen Airlines thông báo sẽ tuyển 200 nhân viên bổ sung vào năm tới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • announce (v) thông báo

  • hire (v) thuê

  • employee (n) nhân viên

Question 112

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau từ để hỏi “how” và nằm trong mệnh đề danh từ. Từ cần điền là trạng từ có vai trò bổ nghĩa cho động từ “operated”.

Nghĩa các phương án:

(A) skillfully: khéo léo

(B) primarily: cơ bản, chủ yếu

(C) obviously: rõ ràng, hiển nhiên

(D) richly: dồi dào, phong phú

Tạm dịch: Khách hàng rất ấn tượng bởi cách ông Schimid khéo léo vận hành máy móc phức tạp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • impress (v) làm ai đó ấn tượng

  • operate (v) vận hành

  • complicated (adj) phức tạp

  • machinery (n) máy móc

Question 113

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền nằm trong cụm “a … of” và đi cùng danh từ “social events” (sự kiện xã hội).

Nghĩa các phương án:

(A) series: chuỗi, hàng loạt, tuyển tập

(B) status: tình trạng, trạng thái

(C) theory: lý thuyết

(D) guest: khách mời

Tạm dịch: Nhân viên được mời tham gia một loạt sự kiện xã hội trong tuần đầu tiên của tháng Năm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • invite (v) mời

  • participate (v) tham gia

  • social event (n-n) sự kiện xã hội

Question 114

Dạng câu hỏi: từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho “Solcus Corporation”. Ngoài ra, tính từ này còn đi với giới từ “for” và cụm danh từ “any costs …”

Nghĩa các phương án:

(A) accountable: có trách nhiệm

(B) manageable: có thể quản lý, kiểm soát

(C) knowledgeable: am hiểu

(D) flexible: linh hoạt

Tạm dịch: Hợp đồng nêu rõ rằng Tập đoàn Solcus sẽ chịu trách nhiệm về mọi chi phí phát sinh do sự chậm trễ trong công việc.

Từ vựng cần lưu ý:

  • contract (n) hợp đồng

  • state (v) nêu, phát biểu

  • result from (phrase) bắt nguồn từ, có kết quả từ

  • delay (n) trì hoãn

Question 115

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng giữa động từ to be “was” và “influenced” được chia ở thể bị động. Từ cần điền có vai trò bổ nghĩa cho động từ “influenced”.

➱ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) heavy: tính từ (nặng)

(B) heavily: trạng từ (một cách nặng nề)

(C) heaviest: dạng so sánh nhất của tính từ (nặng nhất)

(D) heavier: dạng so sánh hơn của tính từ (nặng hơn)

Tạm dịch: Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả Minh Phan chịu ảnh hưởng một cách nặng nề (chịu ảnh hưởng nhiều) từ truyện dân gian Việt Nam.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Author (n) tác giả

  • latest (adj) mới nhất

  • influence (v) ảnh hưởng

  • folk story (n-n) truyện dân gian.

Question 116

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “opens”. Cần điền từ bổ nghĩa cho động từ “opens” và phù hợp với nghĩa của câu.

Nghĩa các phương án:

(A) soon: sớm

(B) as: như, bởi vì

(C) almost: hầu hết

(D) initial: ban đầu

Tạm dịch: Khách du lịch dự kiến sẽ đổ xô đến Bảo tàng Khám phá Sorachi khi nó sắp khai trương ở Mikasa, Hokkaido.

Từ vựng cần lưu ý:

  • expect (v) dự báo, dự đoán

  • flock to (phrase) đổ xô đến đâu đó

  • discovery (n) khám phá

Question 117

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng giữa từ chỉ số lượng “four” và danh từ “sections”. Như vậy, từ cần điền là tính từ, có vai trò bổ nghĩa cho danh từ “sections” .

Nghĩa các phương án:

(A) previous: trước đây

(B) eligible: đủ tư cách

(C) distinct: khác nhau, riêng biệt

(D) installed: được lắp đặt

Tạm dịch: Sàn nhà máy được chia thành bốn phần riêng biệt: một phần dành cho mỗi công đoạn lắp ráp sản phẩm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • divide sth into (phrase) chia cái gì đó thành

  • section (n) phần

  • stage (n) giai đoạn

  • assembly (n) việc lắp ráp

Question 118

Dạng câu hỏi: giới từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước một cụm danh từ chỉ thời gian “the lunch break” (giờ nghỉ trưa). Cần điền giới từ chỉ thời gian.

➱ Phương án (C) before là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) down: giới từ chỉ vị trí

(B) beside: giới từ chỉ vị trí

(C) before: giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa “trước/ trước khi”

(D) off: không phải giới từ chỉ thời gian

Tạm dịch: Tài liệu cho buổi hội thảo buổi chiều phải được chuẩn bị trước giờ nghỉ trưa.

Từ vựng cần lưu ý:

  • handout (n) tài liệu được phát ra

  • seminar (n) hội thảo

  • lunch break (n-n) giờ nghỉ trưa

Question 119

Dạng câu hỏi: Liên từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Chỗ trống cần điền đứng trước một mệnh đề. Mệnh đề này là một mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “determine”.

  • Nghĩa câu: Chat Mobile sẽ xác định, dựa trên số lượng bán hàng cuối năm, liệu công ty có mở thêm cửa hàng nào hay không.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) whether: liệu

(B) who: ai

(C) since: kể từ/ bởi vì

(D) that: rằng

Từ vựng cần lưu ý:

  • determine (v): xác định

  • additional (adj) thêm vào, bổ sung

Question 120

Dạng câu hỏi: Thì động từ/ Dạng động từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Chỗ trống đứng sau động từ khuyết thiếu “will” trong thì tương lai đơn. Sau “will” là động từ ở dạng nguyên mẫu.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) made: động từ chia ở thì quá khứ đơn

(B) makes: động từ chia ở thì hiện tại đơn đối với chủ ngữ số ít

(C) make: động từ ở dạng nguyên mẫu

(D) making: động từ ở dạng V-ing

Tạm dịch: Tuyến đường màu đỏ sẽ chỉ dừng tốc hành từ Phố Finn đến Phố Boone vào cuối tuần.

Từ vựng cần lưu ý:

  • express (adj) nhanh

Questions 121-130

Question 121

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “has been praised” (được khen ngợi). Như vậy, từ cần điền đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ này.

➱ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) enthusiastically: trạng từ (một cách nồng nhiệt)

(B) enthusiastic: tính từ (hăng hái, nồng nhiệt)

(C) enthusiasm: danh từ (sự hăng hái, nhiệt tình)

(D) enthusiast: danh từ (người đam mê)

Tạm dịch: Trò chơi điện tử mới nhất của công ty, Hunting for Treasure, đã được khen ngợi một cách nồng nhiệt bởi giới phê bình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • latest (adj) mới nhất

  • praise (v) khen ngợi

  • reviewer (n) người phê bình, đánh giá

Question 122

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền bổ nghĩa cho danh từ “hours” và cần phù hợp với ngữ cảnh hoạt động trong mùa thấp điểm (during off-season).

  • Nghĩa câu: Trong mùa thấp điểm, Công viên giải trí Great Mountain hoạt động với số giờ giảm.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Nghĩa các phương án:

(A) reduced: ít hơn, giảm

(B) employed: có việc

(C) slow: chậm

(D) busy: bận

Từ vựng cần lưu ý:

  • off-season (n) mùa thấp điểm

  • amusement park (n-n) công viên giải trí

  • operate (v) hoạt động

Question 123

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là một động từ nguyên mẫu vì đứng sau động từ khuyết thiếu “will” và đứng trước tân ngữ “30 residential units and 10 commercial spaces.”

Nghĩa các phương án:

(A) overall: tính từ (chung) hoặc trạng từ (nhìn chung)

(B) first: trạng từ hoặc từ hạn định (đầu tiên)

(C) about: giới từ (về)

(D) include: động từ (bao gồm)

Tạm dịch: Dự án xây dựng sẽ bao gồm 30 đơn vị nhà ở và 10 không gian thương mại.

Từ vựng cần lưu ý:

  • construction (n) xây dựng

  • residential unit (adj-n) đơn vị nhà ở

  • commercial (adj) thuộc về thương mại

Question 124

Dạng câu hỏi: Liên từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Phía sau chỗ trống là một mệnh đề. Vì vậy, chỗ trống cần điền một liên từ có vai trò liên kết mệnh đề trước và sau để phù hợp về nghĩa.

  • Nghĩa câu: Hợp đồng lao động của cô Phạm chưa thể hoàn tất mức lương khởi điểm của cô vẫn đang được thương lượng.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) once: một khi

(B) because: bởi vì

(C) after: sau khi

(D) until: cho đến khi

Từ vựng cần lưu ý:

  • employment contract (n-n) hợp đồng lao động

  • finalize (v) hoàn tất

  • starting (adj) khởi điểm

  • negotiate (v) thương lượng

Question 125

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước mệnh đề quan hệ “who needs them”. Vì vậy, từ cần điền đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chủ ngữ này là chủ ngữ chỉ người vì đại từ quan hệ là “who”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Nghĩa các phương án:

(A) anyone: bất kỳ ai

(B) whichever: bất cài cái nào

(C) such: như vậy

(D) more: hơn

Tạm dịch: Đồ dùng văn phòng có sẵn trong tủ tài nguyên của chúng tôi cho bất kỳ ai cần chúng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • office supplies (n-n) đồ dùng văn phòng

  • available (adj) có sẵn

  • resource (n) tài nguyên

  • cabinet (n) cái tủ

Question 126

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là động từ đứng trước cụm danh từ “the rental sector” (lĩnh vực cho thuê).

Nghĩa các phương án:

(A) exercise: tập thể dục

(B) indicate: biểu thị

(C) participate: tham gia

(D) revolutionize: cách mạng hóa

Tạm dịch: Thông qua mạng lưới các đại lý địa phương, công ty khởi nghiệp nhà ở mới Philocenia có ý định cách mạng hóa lĩnh vực cho thuê nhà.

Từ vựng cần lưu ý:

  • network (n) mạng lưới

  • local (adj) địa phương

  • agent (n) đại lý

  • housing (n) nhà ở

  • start-up (n) doanh nghiệp khởi nghiệp

  • intend (v) có ý định

  • rental (adj) thuộc về việc cho thuê

  • sector (n) lĩnh vực

Question 127

Dạng câu hỏi: Thì động từ/ dạng động từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Chỗ trống đứng sau động từ “allow” và tân ngữ trực tiếp “users”. Ta có cấu trúc “allow somebody/ something + to V-inf” (cho phép ai/cái gì làm gì đó). Như vậy, chỗ trống cần điền một động từ ở dạng “to V-inf”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) sent: động từ chia ở thì quá khứ

(B) have sent: động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành

(C) sending: động từ chia ở dạng V-ing

(D) to send: động từ chia ở dạng to V-inf

Tạm dịch: Rapid Books có các giải pháp tính lương mà mọi công ty đều cần, cho phép người dùng gửi hóa đơn theo ba bước đơn giản.

Từ vựng cần lưu ý:

  • payroll (n) bảng tính lương

  • solution (n) giải pháp

  • invoice (n) hóa đơn

Question 128

Dạng câu hỏi: giới từ.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước một cụm danh từ chỉ thời gian “the next two years”. Cần điền giới từ chỉ thời gian.

  • Nghĩa câu: Epky Electronics sẽ mở thêm tám cửa hàng bán lẻ trong vòng hai năm tới.

➱ Phương án (D) within là phù hợp nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) above: giới từ chỉ vị trí, mang nghĩa “ở trên”

(B) behind: giới từ chỉ vị trí, mang nghĩa “đằng sau”

(C) about: mang nghĩa “khoảng”, giới từ không phù hợp về nghĩa

(D) within: giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa “trong vòng”

Từ vựng cần lưu ý:

  • additional (adj) bổ sung, thêm vào

  • retail store (n-n) cửa hàng bán lẻ

Question 129

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước mệnh đề quan hệ “that are central to delivering memorable presentations.” Như vậy, từ cần điền là danh từ đóng vai trò là chủ ngữ (ở dạng số nhiều) trong mệnh đề quan hệ vì đứng trước động từ to be “are”.

➱ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) strategies: danh từ số nhiều (những chiến lược)

(B) strategized: động từ ở dạng V-ed

(C) strategically: trạng từ (theo chiến lược)

(D) strategic: tính từ (thuộc về chiến lược)

Tạm dịch: Hội thảo kéo dài ba ngày tập trung vào các chiến lược nói trước công chúng vốn là yếu tố then chốt để mang đến những bài thuyết trình đáng nhớ.

Từ vựng cần lưu ý:

  • workshop (n) hội thảo

  • focus (v) tập trung

  • public speaking (n-n) nói trước công chúng

  • central (adj) trung tâm

  • deliver (v) truyền tải

  • memorable (adj) đáng nhớ

  • presentation (n) bài thuyết trình

Question 130

Dạng câu hỏi: từ vựng.

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền nằm trong mệnh đề phuj có chủ ngữ là “the movie An Unusual Introduction” và động từ “combine”. Như vậy vị trí đứng trước động từ là trạng từ có vai trò bổ nghĩa cho động từ.

Nghĩa các phương án:

(A) seamlessly: một cách liền mạch

(B) collectively: chung, theo tập thể

(C) factually: theo thực tế

(D) distantly: xa cách

Tạm dịch: Các nhà phê bình đồng ý rằng bộ phim An Unusual Introduction kết hợp một cách liền mạch giữa hình ảnh do máy tính tạo ra và hành động trực tiếp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • critic (n) nhà phê bình

  • combine (v) kết hợp

  • computer-generated (n-adj) được tạo ra bởi máy tính

  • live action (adj-n) hành động trực tiếp

Xem tiếp: ETS 2024 Test 9 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích chi tiết đề ETS 2024 Test 9 Part 5. Tác giả hy vọng những lời giải trên đã giúp người học nắm bắt được cách làm bài, hiểu rõ các câu mình làm sai và xây dựng thêm vốn từ vựng. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 5, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của ZIM hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC.

Đọc thêm:

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC online tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng qua các bài tập có độ khó sát với đề thi, đạt điểm cao mục tiêu. Cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu