Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 4: My Neighbourhood - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 về chủ đề My Neighbourhood, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
10/08/2023
tu vung tieng anh 6 unit 4 my neighbourhood global success

Unit 4 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 6 (Global Success) tập trung giới thiệu chủ đề My Neighbourhood - Khu phố của tôi. Trong Unit này, học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng liên quan đến những địa điểm nổi bật trong khu vực sinh sống của mình, cách chỉ dẫn đường để đi quanh khu vực, cùng những từ vựng miêu tả nơi sinh sống của mình nói chung.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng trong Unit 4 lớp 6 về chủ đề My Neighbourhood, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng nâng cao, mở rộng vốn kiến thức, và kết thúc bằng các bài tập từ vựng củng cố, ôn luyện.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: neighbourhood, describe, direction, excited, cross, road, lost, straight, turn, left, right, suggestion,…

  • Từ vựng mở rộng: intersection, go sightseeing, tourist attraction, vibrant, dynamic, remote, look around, harbour, rural, urban.

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn, Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My Neighbourhood

Phần từ vựng trong sách

  1. Neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ (n): khu phố.

Ví dụ: A new family moved to our neighbourhood recently. (Một gia đình mới vừa chuyển đến khu phố của chúng tôi gần đây.)

  • Neighbour (n): hàng xóm

  • Neighbourly (adj): hòa thuận với xóm giềng.

  1. Describe /dɪˈskraɪb/ (v): miêu tả.

Ví dụ: Can you describe your mother to me? (Bạn có thể miêu tả mẹ bạn cho tôi nghe được không?)

  • Description (n): đoạn miêu tả, lời miêu tả

  • Descriptive (adj): có tính miêu tả.

  1. Direction /daɪˈrek.ʃən/ (n): phương hướng.

Ví dụ: A friendly stranger gave us the directions to your house. (Một người lạ mặt thân thiện đã chỉ cho chúng tôi hướng đi đến nhà bạn.)

  • Direct (adj): ngay thẳng, rõ ràng

  • Directly (adv): một cách ngay thẳng.

  1. Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): hào hứng.

Ví dụ: The children are excited to go to the zoo. (Bọn trẻ rất hào hứng khi được đi sở thú.)

  • Exciting (adj): lý thú, kích thích

  • Excitement (n): sự hào hứng.

  1. Cross /krɒs/ (v): đi qua, băng qua, vượt qua.

Ví dụ: Look both ways before you cross the street. (Hãy nhìn cả hai phía trước khi bạn băng qua đường.)

  • Cross (n): dấu nhân, dấu chéo, chữ thập

  • Crossroad (n): ngã tư.

  1. Road /rəʊd/ (n): đường.

Ví dụ: Be careful; this road is very narrow. (Cẩn thận đấy; đường này hẹp lắm.)

  • Roadblock (n): hàng rào chắn đường, vật chắn đường

  • Roadside (n): lề đường.

  1. Lost /lɒst/ (adj): lạc đường.

Ví dụ: We were lost, but luckily we met some local people and they offered to help us. (Chúng tôi bị lạc, nhưng may mắn là đã gặp được người dân địa phương và họ đã giúp đỡ chúng tôi.)

  • Lose (v): mất

  • Loss (n): sự mất mát.

  1. Straight /streɪt/ (adj/adv): thẳng.

Ví dụ: Just go straight along this road and you will see the post office. (Hãy cứ đi thẳng đường này và bạn sẽ thấy bưu điện.)

  • Straightforward (adj): ngay thẳng, thẳng thắn, dễ.

  1. Turn /tɜːn/ (v): rẽ sang (hướng …)

Ví dụ: When I turned around, I was surprised to see an old friend behind me. (Khi tôi quay lại, tôi đã rất bất ngờ khi thấy một người bạn cũ đứng sau tôi.)

  • Turning (n): sự đổi hướng, chỗ rẽ, chỗ ngoặt

  • Turnabout (n): sự xoay chuyển tình thế, sự đổi ý.

  1. Left /lɛft/ (adj/adv/n): trái, sang trái, phía bên trái.

Ví dụ: Turn left when you reach the park. (Hãy rẽ sang bên trái khi bạn đến công viên.)

  • Leftover (n): đồ ăn thừa, hàng tồn kho

  • Left-handed (adj): thuận tay trái.

  1. Right /raɪt/ (adj/adv/n): phải, sang phải, phía bên phải.

Ví dụ: Go straight until you reach Brown Street. The museum is to your right. (Đi thẳng cho đến khi bạn tới )

  • Rightful (adj) chính đáng, hợp pháp

  • Right-handed (adj): thuận tay phải.

  1. Suggestion /səˈʤɛsʧᵊn/ (n): lời gợi ý.

Ví dụ: Does anyone have any suggestions about where we should go next? (Ai có gợi ý gì về địa điểm chúng ta nên đến tiếp theo không?)

  • Suggest (v): gợi ý

  • Suggestive (adj): có tính gợi ý.

  1. Seafood /ˈsiː.fuːd/ (n): hải sản.

Ví dụ: Mai loves eating seafood like fish and shrimp. (Mai rất thích ăn hải sản như cá và tôm.)

  • Seawater (n): nước biển

  • Seaweed (n): rong, tảo biển.

  1. Square /skweə/ (n): quảng trường, hình vuông.

Ví dụ: I have always wanted to visit Times Square. (Tôi từ lâu đã luôn mong muốn được đến thăm Quảng trường Thời Đại.)

  • Square (adj): vuông vức

  • Squarely (adv): một cách thẳng thắn, thật thà.

  1. Art gallery /ɑːt ˈɡæləri/ (n): triển lãm nghệ thuật.

Ví dụ: There is an art gallery open downtown. (Có một triển lãm nghệ thuật đang mở trong trung tâm thành phố.)

  • Artistic (adj): có tính nghệ thuật

  • Artist (n): nghệ sĩ, họa sĩ.

  1. Cathedral /kəˈθiːdrəl/ (n): nhà thờ lớn.

Ví dụ: John’s family goes to the cathedral every Sunday. (Gia đình John đến nhà thờ lớn mỗi Chủ nhật.)

  1. Temple /ˈtɛmpᵊl/ (n): ngôi đền.

Ví dụ: My parents usually visit temples and pray before important events. (Bố mẹ tôi thường tới thăm những ngôi đền và cầu nguyện trước những sự kiện quan trọng.)

  1. Railway station /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/ (n): nhà ga tàu hỏa.

Ví dụ: I am going to the railway station to catch the next train. (Tôi đang đến nhà ga để bắt chuyến tàu tiếp theo.)

  • Railing (n): rào chắn

  • Railroad (n): đường sắt.

  1. Peaceful /ˈpiːsfʊl/ (adj): yên bình.

Ví dụ: The countryside is more peaceful than the city. (Nông thôn thường yên bình hơn thành thị.)

  • Peace (n): sự yên bình, hòa bình

  • Peacefully (adv): một cách yên bình.

  1. Modern /ˈmɒdᵊn/ (adj): hiện đại.

Ví dụ: My house has a modern design. (Nhà của tôi có thiết kế rất hiện đại.)

  • Modernity (n): sự hiện đại

  • Modernise (v): hiện đại hóa.

  1. Boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): buồn chán.

Ví dụ: The movie was so boring that Nam slept through it. (Bộ phim chán tới mức Nam đã ngủ qua nó.)

  • Boredom (n): sự buồn chán, chán nản

  • Bore (v): làm cho chán nản.

  1. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): tiện lợi.

Ví dụ: There is a department store right next to my flat, so it’s very convenient. (Có một cửa hàng bách hóa ngay cạnh căn hộ của tôi, nên rất tiện.)

  • Convenience (n): sự tiện lợi

  • Conveniently (adv): một cách tiện lợi.

  1. Pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n): ngôi chùa.

Ví dụ: Let’s visit the nearby pagoda. (Hãy cùng đến thăm ngôi chùa gần đây nào.)

  1. Tour /tʊə/ (n): chuyến tham quan, chuyến du lịch.

Ví dụ: Bao went on a tour of Paris last month. (Bảo đã đi tham quan xung quanh Paris vào tháng trước.)

  • Tourist (n): du khách

  • Tourism (n): ngành du lịch.

  1. Culture /ˈkʌlʧə/ (n): văn hóa.

Ví dụ: Different countries have different cultures. (Các quốc gia khác nhau thì có văn hóa khác nhau.)

  • Cultural (adj): thuộc về văn hóa

  • Culturally (adv): về phương diện văn hóa.

  1. Suburbs /ˈsʌbɜːbz/ (n): vùng ngoại ô.

Ví dụ: Phuong lives in the suburbs. (Phương sống ở vùng ngoại ô.)

  • Suburban (adj): thuộc vùng ngoại ô, trong vùng ngoại ô

  • Suburbanite (n): người sống ở vùng ngoại ô.

  1. Dislike /dɪsˈlaɪk/ (v): không thích.

Ví dụ: Charlotte dislikes studying Maths because it is too difficult for her. (Charlotte không thích học toán vì nó quá khó với cô ấy.)

  • Dislike (v): sự không ưa

  • Dislikeable (adj): đáng ghét.

  1. Outdoor /ˈaʊtdɔː/ (adj): ngoài trời.

Ví dụ: Dat is sporty and enjoys outdoor activities. (Đạt rất năng động và thích các hoạt động ngoài trời.)

  1. Guide /ɡaɪd/ (n): lời hướng dẫn, đoạn hướng dẫn, người hướng dẫn.

Ví dụ: Look at this guide to see where to go next. (Hãy nhìn vào đoạn chỉ dẫn này để xem đi đâu tiếp theo.)

  • Guide (v): hướng dẫn, chỉ dẫn

  • Guidance (n): sự hướng dẫn, chỉ dẫn.

  1. Factory /ˈfæktəri/ (n): nhà máy.

Ví dụ: Those factories are polluting the air in our neighbourhood. (Những nhà máy kia đang làm ô nhiễm không khí trong khu phố của chúng ta.)

Phần từ vựng mở rộng

  1. Intersection /ˌɪntəˈsɛkʃᵊn/ (n): chỗ đường giao nhau.

Ví dụ: Remember to slow down at intersections. (Hãy nhớ giảm tốc độ tại các điểm đường giao nhau.)

  • Intersect (v): giao, cắt

  • Intersectional (adj): giao nhau, cắt nhau.

  1. Go sightseeing /ɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (collocation): đi tham quan.

Ví dụ: We still have some time to go sightseeing. (Chúng ta vẫn có chút thời gian để đi tham quan.)

  • Sightsee (v): tham quan, du lãm

  • Sightseer (n): khách tham quan.

  1. Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃᵊn/ (collocation): địa điểm thu hút khách du lịch.

Ví dụ: There are plenty of tourist attractions in my hometown. (Có rất nhiều địa điểm thu hút khách du lịch ở quê tôi.)

  • Attract (v): thu hút

  • Attractive (adj): hấp dẫn.

  1. Vibrant /ˈvaɪbrᵊnt/ (adj): sôi động, đầy sức sống.

Ví dụ: Tom lives in a vibrant city. (Tom sống trong một thành phố sôi động.)

  • Vibrancy (n): sự sôi động.

  1. Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động, sôi nổi.

Ví dụ: People in the city often have dynamic lifestyles. (Người dân thành thị thường có lối sống năng động.)

  • Dynamite (n): thuốc nổ.

  1. Remote /rɪˈməʊt/ (adj): xa xôi, hẻo lánh.

Ví dụ: It is hard to find your way in remote areas. (Tìm đường rất khó ở những nơi xa xôi, hẻo lánh.)

  • Remotely (adv): từ xa

  • Remoteness (n): sự xa xôi.

  1. Look around /lʊk əˈraʊnd/ (phrasal verb): tham quan.

Ví dụ: I spent the entire day looking around the town. (Tôi dành cả ngày để tham quan thị trấn.)

  1. Harbour /ˈhɑːbə/ (n): cảng biển.

Ví dụ: Binh is very familiar with the harbour because his father is a sailor. (Bình rất quen với cảng biển vì bố cậu ấy là một thủy thủ.)

  1. Rural /ˈrʊərəl/ (adj): thuộc về đồng quê.

Ví dụ: Rural areas are usually quiet and peaceful. (Vùng đồng quê thường im lặng và bình yên.)

  1. Urban /ˈɜːbᵊn/ (adj): thuộc về thành thị.

Ví dụ: My sister loves listening to urban legends even though they scare her. (Em gái tôi rất thích nghe kể về các truyền thuyết đô thị cho dù chúng làm em ấy sợ hãi.)

  • Urbanite (n): người dân thành thị

  • Urbanise (v): đô thị hóa.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng 

Ý nghĩa

  1. Dynamic 

a. Sôi động

  1. Cathedral 

b. Văn hóa

  1. Neighbourhood 

c. Phương hướng

  1. Direction 

d. Nhà thờ lớn

  1. Culture 

e. Khu phố

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn.

vibrant 

railway station

rural

dislike

suburbs

square 

left

straight

peaceful

convenient

  1. The city is ________ and exciting.

  2. Let's meet at the ________ for coffee this afternoon.

  3. Life in a ________  area is a lot slower and less busy.

  4. The ________ garden was the perfect place to relax.

  5. When I arrived at the ________ ________ , the train had already left.

  6. I ________ spinach, but I enjoy most other vegetables.

  7. The neighborhood in the ________  is known for its quiet streets and friendly people.

  8. Turn ________ at the next intersection to reach the park.

  9. Keep walking ________ , and you'll find the bookstore on your right.

  10. Living near the grocery store is ________ for quick shopping trips.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây.

  1. Tourist attraction

  2. Remote

  3. Guide

  4. Art gallery

  5. Suggestion

  6. Right

  7. Cross

  8. Outdoor

  9. Pagoda

  10. Modern

Đáp án

Bài 1

1 - a

2 - d

3 - e

4 - c

5 - b

Bài 2

  1. The city is ________ and exciting.

Đáp án: vibrant.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để đứng sau to be cùng với tính từ “exciting” (lý thú, kích thích) miêu tả thành phố (city). Trong các từ đã cho, “vibrant” là tính từ hợp lý nhất để đi cùng “exciting” miêu tả chốn thành thị. Ở đây, thành phố này sôi động và đầy lý thú.

  1. Let's meet at the ________ for a walk this afternoon.

Đáp án: square.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ địa điểm để có thể gặp (meet) và đi bộ (for a walk). Trong các từ đã cho, “square” là danh từ chỉ địa điểm hợp lý nhất để gặp gỡ và đi dạo. Ở đây, ai đó đang hẹn nhau gặp mặt ở quảng trường và đi dạo quanh vào buổi chiều hôm đó.

  1. Life in a ________  area is a lot slower and less busy.

Đáp án: rural.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để đứng trước danh từ “area” (khu vực), để miêu tả cuộc sống (life). Trong các từ đã cho, “rural” là tính từ hợp lý nhất để nói về một khu vực nơi mà cuộc sống chậm và bớt hối hả hơn (a lot slower and less busy). Ở đây, cuộc sống ở vùng đồng quê thì thường chậm rãi hơn rất nhiều và bớt hối hả. 

  1. The ________ garden was the perfect place to relax.

Đáp án: peaceful.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “garden” (khu vườn), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “peaceful” là tính từ hợp lý để miêu tả khu vườn phù hợp dành cho việc thư giãn (the perfect place to relax). Ở đây, khu vườn bình yên là nơi hoàn hảo để thư giãn.

  1. When I arrived at the ________ ________ , the train had already left.

Đáp án: railway station.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ đứng sau mạo từ “the”, chỉ địa điểm mà con tàu vừa rời khỏi (the train had already left). Trong các từ đã cho, “railway station” là danh từ hợp lý nhất, bởi nhà ga là nơi người ta đến để bắt chuyến tàu hỏa của mình. Ở đây, khi nhân vật “tôi” đến được nhà ga thì chuyến tàu đã rời đi mất.

  1. I ________ spinach, but I enjoy most other vegetables.

Đáp án: dislike.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để đứng sau chủ ngữ “I” và tạo thành mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Trong các từ đã cho, “dislike” là từ hợp lý nhất, vì nó là động từ duy nhất, và vì ở vế sau của câu, nhân vật “tôi” nói rằng mình thích các rau củ khác (enjoy most other vegetables). Hai mệnh đề trong câu được nối bằng liên từ “but” (nhưng), nên chúng có ý nghĩa đối lập nhau, và đối lập của “enjoy” là “dislike”. Ở đây, “tôi” không thích rau chân vịt, nhưng thích hầu hết tất cả những loại rau củ khác.

  1. The neighborhood in the ________  is known for its quiet streets and friendly people.

Đáp án: suburbs.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ đứng sau mạo từ “the”, chỉ địa điểm của khu phố (neighbourhood). Trong các từ đã cho, “suburbs” là danh từ hợp lý, bởi nó là nơi mà có những khu phố với những con đường yên lặng và cư dân thân thiện (quiet streets and friendly people). Ở đây, khu phố ở vùng ngoại ô được biết đến nhờ những con đường vắng lặng và con người thân thiện của nó.

  1. Turn ________ at the next intersection to reach the park.

Đáp án: left.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một trạng từ để đứng sau động từ “turn” (rẽ sang), để nói về hướng đi để đến được công viên (reach the park). Trong các từ đã cho, “left” là trạng từ hợp lý nhất để đi sau “turn”, thể hiện hướng cần rẽ tại nút giao nhau tiếp đó (next intersection). Ở đây, cần rẽ trái tại điểm đường giao nhau tiếp theo để đến được công viên.

  1. Keep walking ________ , and you'll find the bookstore on your right.

Đáp án: straight.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một trạng từ để đứng sau động từ “walk” (đi bộ), để nói về hướng đi để tìm thấy cửa hàng sách (find the bookstore). Trong các từ đã cho, “straight” là trạng từ hợp lý nhất để đi sau “keep walking” (tiếp tục đi), nói về hướng đi để tìm thấy tiệm sách. Ở đây, cần tiếp tục đi thẳng, rồi sẽ thấy tiệm sách ở bên tay phải (on your right).

  1. Living near the grocery store is ________ for quick shopping trips.

Đáp án: convenient.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để đứng sau to be, miêu tả việc sống gần một cửa hàng tạp hóa (Living near the grocery store). Trong các từ đã cho, “convenient” là tính từ hợp lý nhất để miêu tả cuộc sống như vậy. Ở đây, việc sống gần cửa hàng rất tiện để đi mua sắm nhanh chóng (quick shopping trips).

Bài 3

  1. Tourist attraction

Đáp án tham khảo: The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris.

Dịch nghĩa: Tháp Eiffel là một địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Paris.

  1. Remote 

Đáp án tham khảo: Their cabin was in a remote area, far away from the nearest town.

Dịch nghĩa: Căn nhà gỗ nhỏ của họ nằm ở một khu vực hẻo lánh, rất xa so với thị trấn gần nhất.

  1. Guide

Đáp án tham khảo: The guide to the city provided maps and helpful recommendations.

Dịch nghĩa: Đoạn chỉ dẫn về thành phố cung cấp các bản đồ và các gợi ý hữu ích.

  1. Art gallery 

Đáp án tham khảo: We spent the afternoon exploring the art gallery downtown.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để khám phá triển lãm nghệ thuật ở trung tâm thành phố.

  1. Suggestion 

Đáp án tham khảo: Do you have any suggestions for a good restaurant in this area?

Dịch nghĩa: Bạn có gợi ý nào về một nhà hàng tốt  trong khu vực này không?

  1. Right

Đáp án tham khảo: Turn right at the traffic light to reach the shopping center.

Dịch nghĩa: Rẽ phải tại điểm có đèn giao thông để đến được trung tâm mua sắm.

  1. Cross

Đáp án tham khảo: We need to cross the bridge to get to the other side of the river.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần băng qua cây cầu để sang bên kia sông.

  1. Outdoor

Đáp án tham khảo: We enjoyed an outdoor picnic in the park on a sunny day.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã tận hưởng một buổi dã ngoại ngoài trời trong công viên vào một ngày nắng đẹp.

  1. Pagoda 

Đáp án tham khảo: Millions of tourists visit the ancient pagoda in my hometown every year.

Dịch nghĩa: Hàng triệu du khách đến thăm ngôi chùa cổ kính ở quê tôi mỗi năm.

  1. Modern 

Đáp án tham khảo: The city is full of modern skyscrapers.

Dịch nghĩa: Thành phố này có đầy những tòa nhà cao chọc trời hiện đại.

Tổng kết

Ở Unit 4, học sinh không chỉ được làm quen với phần ngữ pháp, phát âm và phát triển 4 kĩ năng tiếng Anh, mà còn được giới thiệu những mục từ vựng Unit 4 lớp 6 xoay quanh chủ đề My Neighbourhood, giúp rèn luyện khả năng diễn đạt trong những tình huống liên quan. Bài viết này hi vọng đã giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng các từ vựng chủ đề My Neighbourhood trong câu, và luyện tập cũng như ghi nhớ kiến thức qua các bài tập vận dụng.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải Tiếng Anh 6 Unit 4 - My Neighbourhood:

Tác giả: Trần Linh Giang


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho học tập và phát triển trong tương lai.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu