ETS 2024 Test 9 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 9 Reading Part 7, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án thông qua bản dịch tiếng Việt.
author
Lê Thị Tường Vy
08/03/2024
ets 2024 test 9 part 7 dap an giai thich chi tiet

Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.

Đáp án

147. A

148. D

149. B

150. D

151. B

152. A

153. C

154. A

155. A

156. B

157. D

158. B

159. D

160. B

161. C

162. B

163. D

164. B

165. C

166. B

167. D

168. A

169. B

170. C

171. A

172. D

173. B

174. D

175. C

176. D

177. B

178. C

179. A

180. C

181. B

182. C

183. B

184. D

185. D

186. D

187. A

188. B

189. D

190. C

191. C

192. B

193. C

194. B

195. D

196. C

197. D

198. B

199. A

200. A

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 9 Reading Part 7

Questions 147-148

Question 147

Cách diễn đạt tương đương:

  • include (bao gồm) ≈ combine (kết hợp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, lunch special, include.

  • Thông tin “For only $8, combine the soup of the day with one of the following items(Chỉ với $8, kết hợp súp của ngày với một trong các món sau) chứa đáp án.

  • “include” là cách diễn đạt tương đương của “combine”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B) chỉ xuất hiện ở món Vegetable wrap - Rau cải cuộn

  • Phương án (C) không xuất hiện ở món Mushroom Chicken Cavatappi - Mì Cavatappi Gà Nấm

  • Phương án (D) chứa thông tin không nhắc đến trong bài.

Tìm hiểu thêm: Dạng câu hỏi về thông tin chi tiết TOEIC Reading Part 7.

Question 148

Cách diễn đạt tương đương:

  • only available (chỉ có ở) ≈ secret recipe (công thức bí mật).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What item, ingredient, only available, Carina’s Café.

  • Thông tin “Vegetable Wrap - Fresh tomato, cucumber, and carrots with hummus (made with our secret recipe) on flatbread (Rau cải cuộn - Cà chua tươi, dưa chuột, và cà rốt cùng với hummus (làm từ công thức bí mật của chúng tôi) trên bánh mì phẳng) chứa đáp án.

  • “only available” là cách diễn đạt tương đương của “secret recipe”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • grill (v): nướng

  • secret (n): bí mật

  • recipe (n): công thức

  • beverage (n): đồ uống

  • ingredient (n): nguyên liệu

Questions 149-150

Question 149

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: design , paragraph 1, line 2, closest in meaning.

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • “This workshop helps fitness professionals become certified aqua instructors by demonstrating how to design challenging and effective aquatic classes” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Hội thảo này giúp các chuyên gia tập thể dục trở thành huấn luyện viên Aqua được chứng nhận bằng cách hướng dẫn cách thiết kế các lớp học nước thách thức và hiệu quả.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa từ mang nghĩa không tương đồng.

Tham khảo thêm: Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa trong TOEIC Reading Part 7.

Question 150

Cách diễn đạt tương đương:

  • a former student of Valley Floor Fitness (cựu sinh viên của Valley Floor Fitness) ≈ taking classes at Valley Floor Fitness (tham gia các lớp học tại Valley Floor Fitness).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What,indicated, about workshop.

  • Thông tin “Join instructor Deshonte Smith for a full-day course to learn a sequence of pool-based workouts that will motivate your students” (Tham gia cùng giảng viên Deshonte Smith để học một khóa học cả ngày để học một chuỗi các bài tập dựa trên hồ bơi sẽ thúc đẩy động lực cho học viên của bạn) nhắc đến việc người giảng dạy khóa học này là ông Smith.

  • Thông tin “Mr. Smith started his journey to instructor certification by taking classes at Valley Floor Fitness.” ( Ông Smith bắt đầu hành trình của mình để có chứng nhận huấn luyện viên bằng cách tham gia các lớp học tại Valley Floor Fitness ) chứa đáp án.

  • “a former student of Valley Floor Fitness” là cách diễn đạt tương đương của “taking classes at Valley Floor Fitness”.

➱ Từ 2 thông tin trên suy ra việc người giảng dạy là cựu học viên của Valley Floor Fitness.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “The workshop … held at Valley Floor Fitness in Missoula ….” (Hội thảo … tổ chức tại Valley Floor Fitness ở Missoula …)

  • Phương án (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “The workshop … on August 27 from 9 a.m. to 5 p.m” (Hội thảo … vào ngày 27 tháng 8 từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

  • Phương án (C) không được đề cập trong bài.

Từ vựng cần chú ý:

  • instructor (n): người hướng dẫn

  • certified (adj): được chứng nhận

  • aqua (n): nước

  • demonstrate (v): hướng dẫn, làm mẫu

  • sequence (n): chuỗi

  • motivate (v): thúc đẩy, khuyến khích, động viên

  • register (v): đăng kí

Questions 151-152

Question 151

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 3:29 P.M, Ms. Duchemin means, “Saturday is good for me”.

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Hyun-Jun Cho đã đề nghị rằng: “I was wondering if I could switch shifts with you(Tôi đang tự hỏi liệu có thể đổi ca làm việc với bạn được không), đây là thông tin chứa đáp án. Bà Duchemin đã trả lời “Saturday is good for me”, ngụ ý rằng bà ấy đồng ý với lời đề nghị này.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Đọc thêm: Cách xử lý dạng Word-in-context trong TOEIC Reading Part 7.

Question 152

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, Mr. Cho and Ms. Duchemin, work.

  • Tìm tin nhắn được gửi bởi Cho và Duchemin và các tin nhắn gần đó để xác định thông tin.

  • Vào lúc 3:27, Hyun-Jun Cho đã đề cập rằng “I'm scheduled to work the front desk on Saturday from 7 A.M. to 3 P.M(Tôi được sắp xếp làm việc ở quầy tiếp tân vào thứ Bảy từ 7 giờ sáng đến 3 giờ chiều), nhắc đến vị trí làm việc ở bàn lễ tân.

  • Vào lúc 3:32, Duchemin phản hồi rằng “The lobby was certainly bustling.” (Sảnh chính nhất định đã rất sôi động) cũng nhắc đến nơi là sảnh.

➱ Từ 2 thông tin trên suy ra Cho và Duchemin làm việc ở một khách sạn.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần chú ý:

  • front desk (n.phr): bàn lễ tân

  • switch (v): đổi

  • accountant (n): nhân viên kế toán

  • charge (n): mức phí, giá tiền

  • bustling (adj): náo nhiệt, đông đúc

Questions 153-154

Question 153

Cách diễn đạt tương đương:

  • wishes to hire him (muốn thuê ông) ≈ have received a job offer (nhận được một lời đề nghị việc làm).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Jones, indicate, in his e-mail.

  • Thông tin “I wanted to let you know that I have received a job offer from another company, and I have to respond to that hiring manager soon(Tôi muốn thông báo với bà rằng tôi đã nhận được một lời đề nghị việc làm từ một công ty khác, và tôi phải phản hồi với quản lý tuyển dụng đó sớm.) chứa đáp án.

  • “wishes to hire him” là cách diễn đạt tương đương của “have received a job offer”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B) là phương án bẫy. Bà Navas là người nhận đơn xin việc của ông Hugo nên ông Hugo chưa từng làm việc với bà này.

  • Phương án (C) là phương án bẫy, “associate manager” là công việc ông Hugo đang ứng tuyển, chứ không phải là công việc hiện.

  • Phương án (D) chứa nội dung không được đề cập trong bài.

Question 154

Cách diễn đạt tương đương:

  • an important decision has been made yet (một quyết định quan trọng đã được đưa ra chưa) ≈ update me on the status of my application (bà thông báo với tôi về tình trạng đơn xin việc của tôi).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Mr.Jones, know, end of the week.

  • Thông tin “I realize it has only been a few days since my interview, but if it is at all possible for you to update me on the status of my application before the end of the week(Tôi nhận ra vài ngày đã qua kể từ cuộc phỏng vấn của tôi, nhưng nếu có bà có thể thông báo với tôi về tình trạng đơn xin việc của tôi trước cuối tuần) chứa đáp án.

  • “an important decision has been made yet” là cách diễn đạt tương đương của “update me on the status of my application”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • admire (v): ngưỡng mộ

  • positive (adj): tích cực

  • response (v): phản hồi

  • decision (n): quyết định

  • manager (n): quản lý

Questions 155-157

Questions 155

Cách diễn đạt tương đương:

  • construction materials ≈ home building supplies (vật liệu xây dựng nhà).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, product, Hibiscus Supply, sell.

  • Thông tin “As one of the biggest exporters of home building supplies in the country, Hibiscus Supply is particularly vulnerable to these issues(Là một trong những nhà xuất khẩu lớn nhất của vật liệu xây dựng nhà ở trong nước, Hibiscus Supply đặc biệt dễ bị tổn thất khi đối mặt với những vấn đề này.) chứa đáp án.

  • “Construction materials” là cách diễn đạt tương đương của “home building supplies”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Questions 156

Cách diễn đạt tương đương:

  • quickly and cheaply (nhanh và rẻ) ≈ improve efficiency at ports and decrease overall shipping costs (cải thiện năng suất tại các cảng và giảm chi phí vận chuyển tổng thể).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Why, Hibiscus Supply, operate, own container ship.

  • Thông tin “According to Hibiscus Supply president James Koh, operating the company's own ship should improve efficiency at ports and decrease overall shipping costs.(Theo tổng giám đốc Hibiscus Supply James Koh, việc vận hành tàu của công ty sẽ cải thiện năng suất tại các cảng và giảm chi phí vận chuyển tổng thể) chứa thông tin về việc vận hành tại cảng nhanh hơn.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

Questions 157

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Tàu mới được mua dự kiến sẽ bắt đầu hoạt động vào cuối tháng này

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [4] đề cập rằng công ty Hibiscus Supply quyết định vận hành tàu chở hàng riêng để xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài. Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu thêm thông tin về thời gian hoạt động của tàu.

➱ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B) Phần trước chỗ trống chỉ nhắc đến vấn đề khó khăn trong vận chuyển hàng hóa, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • Phương án (C) Phần trước chỗ trống nêu sự khó khăn của Hibiscus Supply khi đối mặt với vấn đề vận chuyển, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • container ship (n.phr): tàu chở hàng

  • transport (v): vận chuyển

  • continent (n): lục địa

  • compete for (phrasal verb): đấu tranh, cạnh tranh vì/cho…

  • goods (n): hàng hóa

  • common (n): phổ biến

  • exporter (n): nhà xuất khẩu

  • vulnerable (adj): dễ bị tổn thương

  • potential (adj): tiềm năng

  • operate (v): vận hành

Đọc thêm: Dạng câu hỏi điền câu vào chỗ trống TOEIC Part 7.

Questions 158-160

Questions 158

Cách diễn đạt tương đương:

  • a change to an employee's job (thay đổi công việc của một nhân viên) ≈ enter his new role (bước vào vai trò mới của mình).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. Snow, send the memo.

  • Đọc lướt đoạn văn bản để tìm thông tin. Thông tin “Please join me in congratulating Pedro Allende as he prepares to enter his new role as a full-time administrative assistant in our accounting department.” ( Xin mọi người cùng tham gia chúc mừng Pedro Allende khi anh chuẩn bị bước vào vai trò mới của mình làm trợ lý hành chính toàn thời gian trong phòng kế toán của chúng ta) chứa đáp án. Ở đây thấy được văn bản đề cập đến việc ông Pedro sẽ đảm nhiệm chức vụ mới là trợ lý hành chính.

➱ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Đọc thêm: Dạng câu hỏi về thông tin chung trong TOEIC Reading Part 7.

Questions 159

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: prepares, paragraph 1, line 1, closest in meaning.

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • “Please join me in congratulating Pedro Allende as he prepares to enter his new role as a full-time administrative assistant in our accounting department” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Xin mọi người cùng tham gia chúc mừng Pedro Allende khi anh chuẩn bị bước vào vai trò mới của mình làm trợ lý hành chính toàn thời gian trong phòng kế toán của chúng ta.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa từ mang nghĩa không tương đồng.

Questions 160

Cách diễn đạt tương đương:

  • completed a certificate program ≈ completed a training program (hoàn thành một khóa học)

  • last month (tháng trước) ≈ recently (gần đây).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What,indicated, about Mr. Allende.

  • Thông tin “Mr. Allende, a part-time clerk in our mail room, completed a certificate program in computer support at Lander Vocational Institute last month” (Ông Allende, một nhân viên bán thời gian ở phòng thư của chúng ta, đã hoàn thành một chương trình chứng chỉ về hỗ trợ máy tính tại Viện Nghề nghiệp Lander vào tháng trước) nhắc đến việc người giảng dạy khóa học này là ông Smith đã hoàn thành một chương trình học về máy tính.

  • “completed a certificate program” là cách diễn đạt tương đương của “completed a training program”.

  • “last month” là cách diễn đạt tương đương của “recently”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) là phương án bẫy. Văn bản đề cập rằng tài xế là công việc đầu tiên, còn hiện giờ anh ấy một nhân viên bán thời gian ở phòng thư.

  • Phương án (C) không được đề cập trong bài.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung, thông tin đúng là “enter his new role as a full-time administrative assistant” (trợ lý hành chính toàn thời gian).

Từ vựng cần lưu ý:

  • full-time (adj): toàn thời gian

  • administrative assistant (n.phr): trợ lý hành chính

  • hire (v): thuê, mướn

  • transfer (v): chuyển

  • prepare (v): chuẩn bị

Questions 161-163

Questions 161

Cách diễn đạt tương đương:

  • factory ≈ fabrication plant (nhà máy sản xuất).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, business, placed, advertisement.

  • Thông tin “Camerley Corp. of Napier, New Zealand, has an opening for an experienced machinist to work in our 15,000-square-metre fabrication plant, which produces custom tools and machine parts for a variety of industries (Camerley Corp. của Napier, New Zealand, đang có cơ hội việc làm cho một thợ máy có kinh nghiệm để làm việc tại nhà máy chế tạo có diện tích 15,000 mét vuông của chúng tôi,nơi sản xuất các công cụ tùy chỉnh và các bộ phận máy cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.) chứa đáp án.

  • “factory ” là cách diễn đạt tương đương của “fabrication plant”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 162

Cách diễn đạt tương đương:

  • material (nguyên vật liệu) ≈ glass (thủy tinh).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin KHÔNG được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What,material, NOT specified, in advertisement.

  • Xét các thông tin để loại trừ đáp án:

  • Thông tin “Comfort working with metal and various other materials, such as wood and plastics.” (Sự thoải mái khi làm việc với kim loại và các vật liệu khác như gỗ và nhựa.) ➱ Loại A, C, D

  • “material” là cách diễn đạt tương đương của “glass”.

➱ (B) là phương án phù hợp nhất.

Tìm hiểu thêm: Câu hỏi về thông tin (không) được đề cập (NOT/TRUE questions) TOEIC Reading Part 7.

Questions 163

Cách diễn đạt tương đương:

  • work alone and with others ≈ work both independently and as part of a team (làm việc độc lập và làm việc nhóm).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, listed, a requirement.

  • Thông tin “Requirements for the position include” (Yêu cầu cho vị trí này bao gồm) là tín hiệu sắp xuất hiện đáp án.

  • Thông tin “Ability to work both independently and as part of a team(Khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm) chứa đáp án.

  • “work alone and with others” là cách diễn đạt tương đương của “work both independently and as part of a team”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (C) là phương án bẫy. Yêu cần được đề cập là làm việc dựa trên bản vẽ không phải là “ creating technical drawings” (tạo ra bản vẽ).

Từ vựng cần lưu ý:

  • fabrication plant (n.phr): nhà máy sản xuất

  • custom (adj): thiết kế riêng

  • requirement (n): yêu cầu

  • collaborate (v): hợp tác, làm việc với

  • familiarity (n): sự quen thuộc

  • specialized (adj): chuyên dụng

  • precision (n): sự chuẩn xác

  • comfort (n): sự thoải mái

  • independently (adv): một cách độc lập

Questions 164-167

Questions 164

Cách diễn đạt tương đương:

  • public event (sự kiện công cộng) ≈ funfair (hội chợ).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, true, about writers.

  • Vào lúc 7:16 A.M., thông tin “I removed the Funfair preregistration signs from the park entrances, but I think I forgot one at the north gate. Could one of you check to see if it is still there?” ( Tôi đã gỡ các biển báo đăng ký trước của hội chợ khỏi cổng vào công viên, nhưng tôi nghĩ tôi đã quên một cái ở cổng bắc. Liệu một trong hai bạn có thể kiểm tra xem nó còn ở đó không?) nhắc đến việc nhờ vả hai người còn lại kiểm tra về một vấn đề liên quan đến hội chợ, cho thấy sự cộng tác giữa những người viết.

  • “public event” là cách diễn đạt tương đương của “funfair”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Vào lúc 7:18 A.M., có đề cập rằng bà Sen lái xe đạp đến công viên “I rode my bike to the park…” chứ không phải là chương trình đạp xe đến chỗ làm “a bike-to-work program”.

  • Phương án (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Vào lúc 7:19 A.M., đề cập rằng bà Lanie sẽ gặp những người đến từ phòng ban này “I'm meeting some representatives from the city parks department”, chứ không phải là những người từ phòng ban này.

  • Phương án (D) chứa thông tin không được nhắc đến trong bài.

Questions 165

Cách diễn đạt tương đương:

  • place ≈ put (đặt…lên….)

  • items (đồ) ≈ pamphlets and other materials (các tờ rơi và vật liệu khác).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Ms.Sen, doing.

  • Vào lúc 7:18 A.M., thông tin “I rode my bike to the park earlier this morning to help put pamphlets and other materials on the welcome table in the main tent.(Sáng sớm hôm nay, tôi đã đạp xe đến công viên để giúp đặt các tờ rơi và vật liệu khác trên bàn chào mừng trong lều chính) chứa đáp án.

  • “place” là cách diễn đạt tương đương của “put”.

  • “items” là cách diễn đạt tương đương của “pamphlets and other materials”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung trong văn bản. Vào lúc 7:21 A.M., ông Matthieu đã đề cập ổng sẽ làm việc này chứ không phải bà Sen “I've got it, Kelly. I just arrived at the north entrance and will take down the sign we hung here.”

Questions 166

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 7:21 A.M, Mr. Herman means, “I’ve got it, Kelly”.

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, lúc 7:16 A.M. bà Lanie McGinnis đã đề nghị rằng: “Could one of you check to see if it is still there(Liệu một trong hai bạn có thể kiểm tra xem nó còn ở đó không?), đây là lời yêu cầu đến hai người là bà Kelly Sen và ông Matthieu Herman đến cổng trước phía Bắc để kiểm tra những tấm biển

  • Lúc 7:18 A.M., bà Kelly Sen đề xuất thực yêu cầu này “But I could head over to that entrance now…(Nhưng tôi có thể đến cổng đó bây giờ …)

  • Lúc 7:21 A.M., ông Herman nói “I’ve got it, Kelly. I just arrived at the north entrance and will take down the sign we hung here" (Tôi vừa mới đến cổng bắc và sẽ gỡ xuống biển báo chúng ta treo ở đây). Ngụ ý ông đã đến cổng Bắc và sẽ làm việc của Kelly.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 167

Cách diễn đạt tương đương:

  • leave ≈ put (để lại, để lên)

  • object (đồ vật) ≈ it (tấm bảng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Ms. McGinnis, instruct, Mr.Herman, do.

  • Vào lúc 7:21 A.M., và ông Matthieu Herman hỏi nên làm gì với tấm bảng “I just arrived at the north entrance and will take down the sign we hung here. Lanie, what would you like me to do with it?(Tôi vừa mới đến cổng bắc và sẽ lấy bỏ biển báo chúng ta treo ở đây. Lanie, bạn muốn tôi làm gì với nó?)

  • Vào lúc 7:22 A.M., bà Lannie McGinnis đưa ra thông tin “Can you put it with the others behind the welcome table in the main tent?(Bạn có thể đặt nó với những cái khác phía sau bàn tiếp đón trong lều chính không?) chứa đáp án.

  • “leave” là cách diễn đạt tương đương của “put”.

  • “object” là cách diễn đạt tương đương của “it”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • remove (v): tháo gỡ

  • entrance (n): lối vào

  • sign (n): bản báo

  • head (v): hướng tới, đi tới

  • representative (n): đại diện

  • pick up (phrasal verb): lấy, nhặt lên

Questions 168-171

Questions 168

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: exceeded, paragraph 1, line 2, closest in meaning.

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • “ In each case, average flight capacity exceeded the company goal of 85 percent.” là câu chứa từ được hỏi.

  • Dịch nghĩa: Trong mỗi trường hợp, sức chứa trung bình của chuyến bay đều vượt mục tiêu của công ty là 85%.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa từ mang nghĩa không tương đồng.

Questions 169

Cách diễn đạt tương đương:

  • Most of its flights … on time (hầu hết các chuyến bay… đều đúng giờ) ≈ commendable OTP rates (tỷ lệ OTP đáng khen ngợi).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What true, Zealandia Airlines.

  • Dựa vào đoạn thông tin “The following chart shows Zealandia's commendable OTP rates for the recent fiscal year” (Biểu đồ sau đây cho thấy tỷ lệ OTP đáng khen ngợi của Zealandia trong năm tài chính gần đây.) và bảng thông tin tỉ lệ OTP ở từng thành phố được liệt kê ở dưới đều có tỉ lệ lớn hơn 50%

  • “a range of experience levels” là cách diễn đạt tương đương của “commendable OTP rates”.

➱ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản.Bài viết có nhắc đến “flight capacity” (sức chứa của máy bay) nhưng chỉ đề cập đến hiệu suất hiện nay, không nhắc đến việc cải thiện.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Bài viết có nhắc đến số liệu “85 percent” nhưng đây là số liệu của sức chứa của hãng, không đề cập đến việc so sánh với các hãng khác.

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản.Bài viết có nhắc đến “aviation authorities” (cơ quan hàng không) nhưng là thảo luận để mở rộng, không nhắc đến việc nhận mức phạt.

Đọc thêm: Cách làm dạng câu hỏi có bảng biểu, số liệu trong TOEIC Reading Part 7.

Questions 170

Cách diễn đạt tương đương:

  • Commercial shipping ≈ commercial airfreight delivery (Vận chuyển thương mại).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Zealandia Airlines, provide, future.

  • Thông tin “Proposed Expansion” (Đề xuất mở rộng) là dấu hiệu sắp xuất hiện đáp án.

  • Thông tin “Zealandia Airlines provides regional passenger air service and is seeking to expand its fleet to begin providing commercial airfreight delivery(Zealandia Airlines cung cấp dịch vụ hàng không chở khách trong khu vực và đang tìm cách mở rộng đội bay của mình để bắt đầu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng không thương mại) chứa thông tin về tìm các phương án phát triển đội bay để thực hiện vận chuyển thương mại.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

Questions 171

Cách diễn đạt tương đương:

  • passenger waiting area ≈ passenger lounge (phòng chờ của hành khách)

  • remodeling (sửa) ≈ renovation (nâng cấp).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: How, Zealandia Airlines, improve, for passengers.

  • Thông tin “Terminal and Service Improvement” (Cải tiến nhà ga và dịch vụ) là dấu hiệu nhận biết đáp án sắp xuất hiện.

  • Thông tin “: Zealandia Airlines is participating in discussions with airport management about comprehensive renovations to its passenger lounge and café and has offered to commit $5 million from its budget to the project.(Zealandia Airlines đang tham gia thảo luận với ban quản lý sân bay về việc cải tạo toàn diện phòng chờ hành khách và quán cà phê của mình và đã đề nghị cam kết chi 5 triệu USD từ ngân sách của mình cho dự án.) chứa thông tin về việc nâng cấp và cải thiện phòng chờ cho hành khách.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fiscal year (n.phr): năm tài chính

  • capacity (n): sức chứa

  • exceed (v): vượt quá

  • commendable (adj): đáng khen ngợi

  • expand (v): mở rộng

  • expansion (n): sự mở rộng

  • aviation (n): hàng không

  • comprehensive (adj): toàn diện

  • commit (v): cam kết

  • overhaul (v): kiểm tra, đại tu sửa

Questions 172-175

Questions 172

Cách diễn đạt tương đương:

  • provides a long-term service agreement (cung cấp dịch vụ) ≈ service the replacement fleet (phục vụ đội tàu thay thế).

  • manufacture (chế tạo) ≈ entered into a contract … for a new fleet (ký hợp đồng về đội tàu).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Logiens Transport’s role.

  • Thông tin “The company has entered into a contract with Logiens Transport for a new fleet of trains that will operate on electrified tracks when those track systems are available and on diesel fuel at all other times.” (Công ty đã ký hợp đồng với Logiens Transport về một đội tàu mới sẽ hoạt động trên đường ray điện khí hóa khi hệ thống đường ray đó sẵn sàng và sử dụng nhiên liệu diesel vào tất cả các thời điểm khác) là thông tin chứa đáp án về việc sản xuất.

  • Thông tin “Northeast's contract with Logiens also includes equipment and replacement parts and provides a long-term service agreement.(Hợp đồng của Northeast với Logiens cũng bao gồm thiết bị, phụ tùng thay thế và cung cấp một thỏa thuận dịch vụ dài hạn.) là thông tin chứa đáp án về thỏa thuận dịch vụ.

  • “provides a long-term service agreement” là cách diễn đạt tương đương của “service the replacement fleet”.

  • “manufacture ” là cách diễn đạt tương đương của “entered into a contract … for a new fleet”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

Questions 173

Cách diễn đạt tương đương:

  • budget (ngân sách) ≈ expect to spend … (dự kiến chi…).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, information, included, in the press release.

  • Thông tin “Northeast Railways expects to spend $5.6 billion to replace its fleet of 65 passenger trains, many of which are more than 40 years old” ( Đường sắt Đông Bắc dự kiến chi 5,6 tỷ USD để thay thế đội tàu hỏa gồm 65 đoàn tàu chở khách, nhiều đoàn trong số đó đã hơn 40 tuổi) là thông tin chứa đáp án.

  • “budget” là cách diễn đạt tương đương của “expect to spend …”

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

  • Phương án (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Trong bài có nhắc đến số tiền (5,6 tỷ USD) nhưng đây là tổng số tiền dự chi để thay thế đội tàu, không phải là chi phí hằng năm cho dịch vụ.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Trong bài đề cập việc nâng cao trải nghiệm của hành khách, không phải là số lượng ghế hành khách.

Questions 174

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, suggested, tracks, Northeast Railways uses?

  • Thông tin “The company has entered into a contract with Logiens Transport for a new fleet of trains that will operate on electrified tracks when those track systems are available and on diesel fuel at all other times.” (Công ty đã ký hợp đồng với Logiens Transport về một đội tàu mới sẽ hoạt động trên đường ray điện khí hóa khi hệ thống đường ray đó sẵn sàng và sử dụng nhiên liệu diesel vào tất cả các thời điểm khác) là thông tin chứa đáp án về việc một vài tàu sẽ sử dụng nguyên liệu khác.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

Questions 175

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Mỗi ghế nằm sẽ có nguồn điện và cổng USB riêng.

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] đề cập đến những tiện ích đổi mới trên mỗi tàu hỏa mà công ty Logiens cung cấp cho hành khách. Câu trích dẫn đưa thêm thông tin về một tiện ích khác nữa.

➱ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) Phần trước chỗ trống nhắc đến số tiền chi ra để thay thế đội tàu, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • Phương án (B) Phần trước chỗ trống chỉ nhắc đội tàu mới vận hành trên đường ray nào, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • Phương án (C) Phần trước chỗ trống đề cập đến các mục khác trong hợp đồng giữa Northest Railways và Logiens, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • replace (v): thay thế

  • contract (n): hợp đồng

  • available (adj): có sẵn, sẵn sàng

  • capable of (adj): có khả năng

  • produce (v): sản xuất

  • pollution (n): sự ô nhiễm

  • panoramic (adj): toàn cảnh

  • ventilation (n): hệ thống thông gió

  • aisle (n): lối đi

  • agreement (n): sự đồng thuận, hợp đồng

Questions 176-180

Questions 176

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, Seonwu Law Firm.

  • Ở văn bản 1, có đề cập thông tin “On December 3, our headquarters will close for a month for renovation” ( Vào ngày 3 tháng 12, trụ sở chính của chúng ta sẽ đóng cửa trong một tháng để cải tạo.) đề cập đến trụ sở chính.

  • Thông tin “As all of you normally work out of these offices in San Francisco, please plan to work off-site and collect everything you may need (your laptop, files, etc.) before December 1” (Vì tất cả các bạn thường làm việc tại các văn phòng này ở San Francisco, vui lòng lên kế hoạch làm việc từ xa và thu thập mọi thứ bạn có thể cần (máy tính xách tay, tài liệu, v.v.) trước ngày 1 tháng 12) là thông tin nhắc đến những văn phòng đó ở San Francisco, vậy thì văn phòng chính ở San Francisco.

➱ Từ hai thông tin trên, phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A). (B), (C) chứa thông tin không được nhắc đến trong bài.

Questions 177

Cách diễn đạt tương đương:

  • send ≈ mail (gửi).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: email, what, technology department, do.

  • Ở văn bản 1, có đề cập thông tin “If you plan to work from home and need additional equipment (such as a printer), fill out the attached form from our technology department and return it to me. ( Nếu bạn dự định làm việc tại nhà và cần thêm thiết bị bổ sung (chẳng hạn như máy in), hãy điền vào biểu mẫu đính kèm từ bộ phận kĩ thuật của chúng tôi và gửi lại cho tôi. ) nhắc đến bộ phận kĩ thuật.

  • Thông tin “A representative of that department will mail the equipment to your home address” (Đại diện của bộ phận đó sẽ gửi thiết bị đến địa chỉ nhà của bạn.) là thông tin có chứa đáp án.

  • “send” là cách diễn đạt tương đương của “mail”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được nhắc đến trong bài.

Questions 178

Cách diễn đạt tương đương:

  • not busy ≈ slow season (mùa ít bận rộn).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, suggested, email, about Seonwu Law Firm.

  • Ở văn bản 1, có đề cập thông tin “On December 3, our headquarters will close for a month for renovation.” ( Vào ngày 3 tháng 12, trụ sở chính của chúng ta sẽ đóng cửa trong một tháng để cải tạo) nhắc đến thời gian tháng 12.

  • Thông tin “We realize this work on the building is a disruption, but timing it with our slow season should make the situation easier.” ( Chúng tôi nhận ra rằng việc sửa chữa tòa nhà này có thể gây gián đoạn, nhưng chọn thời gian thực hiện vào mùa ít bận rộn của chúng ta sẽ khiến tình hình trở nên dễ dàng hơn.) là thông tin chứa đáp án.

  • “not busy” là cách diễn đạt tương đương của “slow season”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được nhắc đến trong bài.

Questions 179

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, concluded, about Mr. Kang.

  • Ở văn bản 1, có đề cập thông tin “If you would like a temporary space at our San Jose offices, please e-mail me, and I will reserve one for you.” (Nếu bạn muốn có một không gian tạm thời tại văn phòng San Jose của chúng tôi, vui lòng gửi email cho tôi và tôi sẽ dành một chỗ cho bạn.) đề cập đến việc giữa chỗ nếu ông Jason Kang muốn làm việc tại văn phòng San Jose.

  • Ở văn bản 1, có đề cập thông tin “If you plan to work from home and need additional equipment (such as a printer), fill out the attached form from our technology department and return it to me.” (Nếu bạn dự định làm việc tại nhà và cần thêm thiết bị bổ sung (chẳng hạn như máy in), hãy điền vào biểu mẫu đính kèm từ bộ phận kĩ thuật của chúng tôi và gửi lại cho tôi.) nhắc đến vấn đề điền vào biểu mẫu yêu cầu thiết bị nếu như làm việc tại nhà.

  • Ở văn bản 2 có thông tin “Employee name: Jason Kang” (Tên nhân viên: Jason Kang) trong biểu mẫu yêu cầu thiết bị là thông tin ngụ ý ông Kang chọn làm việc tại nhà.

➱ Từ ba thông tin trên, phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được nhắc đến trong bài.

Questions 180

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, most likely, Ms. Smith's occupation.

  • Ở văn bản 2, có thông tin “This section is to be completed by the technology department.” ( Phần này do bộ phận công nghệ hoàn thành ) đề cập đến việc những thông tin về sau được thực hiện bởi nhân viên bộ phận kĩ thuật.

  • Thông tin “Request filled by: Aubrey Smith” (Yêu cầu được thực hiện bởi: Aubrey Smith.) là thông tin chứa đáp án.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được nhắc đến trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • headquarters (n): trụ sở chính

  • renovation (n): sự cải tạo, nâng cấp, đổi mới

  • off-site (adj): không có mặt/làm việc tại cơ sở

  • entry (n): sự tiến vào

  • restrict (v): hạn chế

  • temporary (adj): tạm thời

  • attached (adj): đính kèm

  • disruption (n): sự gián đoạn

  • reach out (phrasal verb): liên lạc

Questions 181-185

Questions 181

Cách diễn đạt tương đương:

  • problem (vấn đề) ≈ mistake … (sai lầm…)

  • same information (thông tin giống nhau) ≈ same things (điều giống nhau)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, problem, mentioned, about factory tour, in the article.

  • Thông tin “Too many companies make the mistake of adopting a one-size-fits-all approach rather than tailoring tours to maximize their usefulness.” ( Rất nhiều công ty mắc sai lầm khi áp dụng cách thức một phù hợp cho tất cả thay vì điều chỉnh các chuyến tham quan để tối đa hóa hiệu quả của chúng) là thông tin nhắc đến vấn đề trong việc áp dụng một kiểu tham quan.

  • Thông tin “A potential investor and a casual tourist will probably not be impressed by the same things, so it is best to be clear about the tour's purpose early on.” ( Một nhà đầu tư tiềm năng và một khách du lịch bình thường có thể sẽ không bị ấn tượng bởi những điều giống nhau, vì vậy tốt nhất là sớm hiểu rõ mục đích của chuyến tham quan.) là thông tin nhắc đến việc một vấn đề giống nhau sẽ không khiến hai loại đối tượng hứng thú như nhau, đây là thông tin chứa đáp án.

  • “same information” là cách diễn đạt tương đương của “same things”.

  • “problem” là cách diễn đạt tương đương của “mistake”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

Questions 182

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: article, what, maximum amount of time, tour, should, stay in one area.

  • Ở văn bản 1, thông tin “Timing is everything” (Thời gian là mọi thứ) là dấu hiệu xuất hiện đáp án.

  • Thông tin “On the other hand, even the most impressive room gets boring after half an hour” ( Mặt khác, ngay cả căn phòng ấn tượng nhất cũng trở nên nhàm chán sau nửa giờ) là thông tin chứa đáp án.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B) chứa nội dung không được đề cập trên bài.

  • Phương án (D) là phương án bẫy. Chuyến tham qua kéo dài một tiếng thì nên có những khoảng nghỉ cho khách.

Questions 183

Cách diễn đạt tương đương:

  • A deep knowledge (Kiến thức sâu sắc) ≈ a comprehensive knowledge (kiến thức toàn diện).

  • pay close attention to time (chú ý đến thời gian) ≈ begins and ends on time (bắt đầu và kết thúc đúng giờ).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin KHÔNG được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, information, included, in the press release.

  • Thông tin “Personality is NOT everything” (Tính cách KHÔNG phải là tất cả) là dấu hiệu xuất hiện đáp án.

  • Thông tin “While having a personable and friendly tour guide is essential, ...”( Mặc dù việc có một hướng dẫn viên du lịch thân thiện và dễ gần là điều quan trọng,…) ➱ Loại A.

  • Thông tin “…so a comprehensive knowledge of the production processes is important, ...”( …vì vậy kiến thức toàn diện về quy trình sản xuất là rất quan trọng,…) ➱ Loại C.

  • Thông tin “You also want someone who will keep the tour moving. Visitors will appreciate a tour that begins and ends on time.”( Bạn cũng muốn một ai đó luôn giữ chuyến tham quan diễn ra liên tục - du khách sẽ đánh giá cao chuyến tham quan bắt đầu và kết thúc đúng giờ.) ➱ ngụ ý khả năng kiểm soát thời gian để chuyến tham gia hoạt động trong thời gian đề ra ➱ Loại D.

  • “pay close attention to time” là cách diễn đạt tương đương của “begins and ends on time”.

  • “A deep knowledge” là cách diễn đạt tương đương của “a comprehensive knowledge”.

➱ Phương án (B) không được đề cập và là phương án phù hợp nhất.

Questions 184

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: For whom, Mr. Toda, most likely, planning a tour?

  • Trong văn bản 1, thông tin “Unless your tour is for a safety inspection, your guests do not need (or want) to see every part of your factory.” (Trừ khi chuyến tham quan của bạn là để kiểm tra an toàn, nếu không thì khách hàng của bạn không cần (hoặc không muốn) xem mọi bộ phận trong nhà máy của bạn.) đề cập đến việc các chuyến kiểm tra an toàn thường sẽ phải đi tham quan toàn bộ nhà máy.

  • Trong văn bản 2, ông Toda có đề cập thông tin “ Since the tour, by necessity, will have to cover the entire plant, it must be conducted as efficiently as possible” (Vì chuyến tham quan, do sự cần thiết, sẽ phải bao quát toàn bộ nhà máy nên nó phải được tiến hành hiệu quả nhất có thể) nhắc đến việc chuyến tham quan này sẽ đi toàn bộ nhà máy.

➱ Từ hai thông tin trên, phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp với câu hỏi.

Questions 185

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: When, the tour, take place?

  • Trong văn bản 2, thông tin “As for a guide, I would have recommended Nathan Zarate, but he will be traveling on May 21.” (Về phần người hướng dẫn, tôi lẽ ra sẽ đề xuất Nathan Zarate, nhưng anh ấy sẽ đi du lịch vào ngày 21 tháng 5) đề xuất người dẫn chuyến tham quan là ông Nathan Zarate, tuy nhiên ông này lại bận vào ngày 21 tháng 5.

  • Trong văn bản 2, thông tin “Perhaps Maja Clausen could do it.” (Có lẽ Maja Clausen có thể làm được điều đó) đề xuất người thay thế cho ông Nathan Zarate được nhắc đến ở trước, ngụ ý ông Nathan Zarate không dẫn đoàn được vì ông bận vào ngày diễn ra chuyến tham quan.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) là phương án bẫy. Ngày 15 tháng 4 là ngày phát hành bài bài báo

  • Phương án (B), (C) chứa nội dung không phù hợp với câu hỏi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • commonplace (adj): phổ biến

  • adopt (v): áp dụng

  • approach (n): phương thức, cách thức, cách tiếp cận

  • guideline (n): lời hướng dẫn

  • safety inspection (n.phr): kiểm tra an toàn vệ sinh

  • journalist (n): nhà báo

  • plant (n): nhà máy

  • original (adj): nguyên bản

  • demand (n): yêu cầu

  • vital (adj): quan trọng

Questions 186-190

Questions 186

Cách diễn đạt tương đương:

  • support 24 hours a day ≈ 24-hour support (hỗ trợ 24 giờ một ngày).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, the Web, indicate, about Zone Catering.

  • Trong văn bản 1, có đề cập thông tin “We even offer 24-hour support in case any issues arise while we are at your location.(Chúng tôi thậm chí còn cung cấp hỗ trợ 24 giờ trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào phát sinh khi chúng tôi ở địa điểm của bạn.) chứa đáp án.

  • “support 24 hours a day” là cách diễn đạt tương đương của “24-hour support”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Zone Catering provides food trucks at film and television production sites” (Zone Catering cung cấp đồ ăn có các địa điểm sản xuất phim và chương trình truyền hình).

  • Phương án (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • Phương án (D) là phương án bẫy. California là nơi hoạt động và là nơi cung cấp nguyên liệu cho Zone Catering.

Questions 187

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: schedule, who , contact person, Trappings, June 10.

  • Dựa vào thông tin trong lịch trình để xác định đáp án.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 188

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết. (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, the food truck, Mr. Chiodo, visited?

  • Ở văn bản 3, trong lời chúng thực của mình, ông Chiodo có đề cập “That was not the case today when we were filming Make the Meeting.(Nhưng đó không phải là trường hợp ngày hôm nay khi chúng tôi quay phim Make the Meeting.) nhắc đến việc ông có mặt ở trường quay của Make the Meeting vào ngày có xe thức ăn.

  • Dựa vào lịch trình ở văn bản 2, đề cập thông tin bộ phim Make the Meeting quay ở 192 đường Laredo.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 189

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Ở văn bản 3, ông Chiodo đề cập thông tin “The food truck had excellent coffee, and the strawberries in the large fruit salad were so fresh and tasty!” (Xe bán đồ ăn có cà phê tuyệt vời và dâu tây trong món salad trái cây cỡ lớn rất tươi và ngon!.) đề cập đến trong món salad có dâu tây.

  • Ở văn bản 1 có đề cập thông tin “ All the fruits and vegetables we use in our menus are grown here in California.” (Tất cả các loại trái cây và rau quả chúng tôi sử dụng trong thực đơn đều được trồng ở California.) đề cập đến trái cây được trồng ở California.

➱ Từ hai thông tin trên, phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B) chứa thông tin không đề cập trong bài.

  • Phương án (C) là phương án bẫy. Trong salad của ông Chiado chỉ có dâu tây là quả mọng, không đề cập đến trái cây khác.

Questions 190

Cách diễn đạt tương đương:

  • prepares orders quickly ≈ get everyone's food ready quickly (chuẩn bị đồ ăn cho mọi người một cách nhanh chóng).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, indicated, about, food truck server, testimonial?

  • Ở văn bản 3 có đề cập thông tin “Even though there was a long line of customers on an extremely hot and uncomfortable day, the server was able to get everyone's food ready quickly.(Mặc dù có một hàng dài khách hàng vào một ngày cực kỳ nóng bức và khó chịu, người phục vụ vẫn có thể chuẩn bị đồ ăn cho mọi người một cách nhanh chóng.) chứa đáp án.

  • “prepares orders quickly” là cách diễn đạt tương đương của “get everyone's food ready quickly”.

➱ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không đề cập trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • feed (v): cho ăn

  • serve (v): phục vụ

  • cuisine (n): ẩm thực

  • adapt (v): thay đổi, chỉnh sửa

  • accommodate (v): đáp ứng

  • restriction (n): sự hạn chế

  • testimonial (n): lời chứng thực

Questions 191-195

Questions 191

Cách diễn đạt tương đương:

  • seek (tìm kiếm) ≈ would like to know (muốn biết).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, first e-mail.

  • Đọc lướt đoạn văn bản một để tìm thông tin. Thông tin “Right now, I am leaning toward the Bonita Suites Hotel, but I would like to know which property you would recommend.” ( Hiện tại, tôi đang nghiêng về Khách sạn Bonita Suites, nhưng tôi muốn biết bạn muốn giới thiệu khách sạn nào) chứa đáp án.

  • Ở văn bản 1, bà Julia Laurent nhắc đến việc tham gia hội nghị và phân vân trong việc đặt khách sạn, trong thông tin thấy được mục đích chính là hỏi ý kiến bà Hae-won.

➱ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) nhắc đến thông tin không được đề cập.

Questions 192

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: the list, what, suggested, about the Bonita Suites Hotel.

  • Trong văn bản thứ hai, ở phần Mô Tả của khách sạn Bonita Suites, có đề cập thông tin “Computer center with printers located in lobby” (Trung tâm máy tính với máy in đặt tại sảnh) đề cập đến việc cung cấp sẵn thiết bị cần thiết.

  • Trong văn bản thứ hai, ở phần Mô Tả của khách sạn Bonita Suites, cũng có đề cập thông tin “Meeting space available for groups” (Có không gian họp cho nhóm) đề cập đến việc cung cấp không gian hội họp cho các nhóm doanh nhân.

➱ Từ hai thông tin cho thấy phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Khách sặn nằm ở khu vực trung tâm hội nghị chứ không phải khu vực có tính lịch sử.

  • Phương án (C) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Khách sặn có bãi giữ xe miễn phí (free) chứ không phải có tính phí hằng ngày (a daily fee).

Questions 193

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin được đề cập (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, true, about Ms. Jeong.

  • Ở văn bản 1, bà Julia Laurent đề cập đến thông tin “Right now, I am leaning toward the Bonita Suites Hotel, but I would like to know which property you would recommend.” ( Hiện tại, tôi đang nghiêng về Khách sạn Bonita Suites, nhưng tôi muốn biết bạn muốn giới thiệu khách sạn nào) nhắc đến việc trong số các khách sạn, bà thích Khách sạn Bonita Suites.

  • Ở văn bản 2, bà Hae-won đưa ra thông tin “For you, I would suggest the one you already seem to prefer” (Đối với bạn, tôi sẽ đề xuất cái mà bạn có vẻ thích hơn) chứng tỏ rằng bà Hae-won cũng lựa chọn khách sạn mà bà Julia Laurent thích.

➱ Từ hai thông tin cho thấy phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 1, bà Julia có đề cập việc bà Hae-won đã tham gia hội nghị này nhiều lần “I know you have traveled to this conference in Dallas many times”.

  • Phương án (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 2, bà Hae-won có đề cập bà thích khách sạn vì phòng thoải mái và khoảng cách “It is the closest to the convention center, and the rooms are comfortable”.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 1, bà Julia Laurent có nhắc việc hi vọng bà Hae-won đã quen với công việc “I hope you have settled into your new position with the digital marketing department” và ở văn bản 2 nhắc đến cụm công ty của chúng ta “exceed our company's limit”.

Questions 194

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. Jeong, most likely, suggest, Ms. Laurent, avoid the Oaktree Hotel.

  • Trong văn bản 3 có đề cập thông tin “As a friendly reminder, we are advised not to book hotels with rates that exceed our company's limit of $175/night” (Xin nhắc lại một cách thân thiện, chúng tôi khuyên bạn không nên đặt khách sạn với mức giá vượt quá giới hạn 175 USD/đêm của công ty chúng tôi) đề cập đến việc hạn mức của công ty là $175/đêm.

  • Trong văn bản 2, theo danh sách thì mức giá của khách sạn The Oaktree là $204/đêm, như vậy thì mức giá đã vượt quá quy định.

➱ Từ hai thông tin trên, phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 2, bản danh sách, phần mô tả của khách sạn The Oaktree có đề cập đến 3 nhà hàng trong khuôn viên “three on-site restaurants”.

  • Phương án (C) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

  • Phương án (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 2, bản danh sách, phần mô tả của khách sạn The Oaktree có đề cập đến việc khách sạn nằm ở trung tâm thành phố “in the heart of downtown”.

Questions 195

Cách diễn đạt tương đương:

  • first-time attendees (những người lần đầu tiên tham dự) ≈ newcomers (người mới)

  • reception (tiệc chiêu đãi) ≈ event (sự kiện).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, second e-mail, indicate, about the National Digital Marketing Conference.

  • Ở văn bản 3 có đề cập thông tin “Since this is your first time attending, I recommend you go to the newcomers' reception on the first night.(Vì đây là lần đầu tiên bạn tham dự nên tôi khuyên bạn nên đến dự tiệc chiêu đãi người mới vào đêm đầu tiên.) chứa đáp án, cho thấy rằng hội nghị có tổ chức tiệc cho những người mới.

  • “first-time attendees” là cách diễn đạt tương đương của “newcomers”.

  • “reception” là cách diễn đạt tương đương của “event”.

➱ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 3, có đề cập đến việc bà Hae-won đến Dallas mỗi năm để tham dự hội nghị vậy nên hội nghị luôn được tổ chức tại Dallas.

  • Phương án (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 3, có đề cập đến việc khách sạn Alessi Dallas ở khá xa khu hội nghị “It is a little farther away but still convenient.”

  • Phương án (C) chứa thông tin không được nhắc đến trong đoạn 3.

Từ vựng cần lưu ý:

accommodations (n): cơ sở lưu trú

on-site (adj): tại chỗ

newcomer (n): người mới đến

socialize (v): xã giao, trò chuyện

catch up (pv): tìm hiểu hoặc thảo luận về những gì đã và đang xảy ra

Questions 196-200

Questions 196

Cách diễn đạt tương đương:

  • start ≈ begin (bắt đầu).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, the letter.

  • Đọc lướt đoạn văn bản một để tìm thông tin. Thông tin “This letter is to confirm that Dover Water Supply will begin service at your address on Wednesday, April 6.” (Thư này nhằm xác nhận rằng Dover Water Supply sẽ bắt đầu cung cấp dịch vụ tại địa chỉ của bạn vào thứ Tư, ngày 6 tháng 4) chứa đáp án.

  • “start” là cách diễn đạt tương đương của “begin”.

➱ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) nhắc đến thông tin không được đề cập.

Questions 197

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, most likely, Ms. Cam, want, do online, May 15

  • Trong văn bản 1 có đề cập thông tin “Bills can be paid by mailing a check to our main address or by entering your account number and payment information on our secure page at www.doverwatersupply.com/billing.” (Bạn có thể thanh toán hóa đơn bằng cách gửi séc đến địa chỉ chính của chúng tôi hoặc bằng cách nhập số tài khoản và thông tin thanh toán của bạn trên trang bảo mật của chúng tôi tại www.doverwatersupply.com/billing) đề cập đến việc trả tiền hóa đơn bằng cách truy cập trang web và nhập số tài khoản.

  • Trong văn bản 2, bà Cam có đề cập thông tin “Also, I tried to use your secure page, but it gave me an error message saying that my account number was not valid” (Ngoài ra, tôi đã cố gắng sử dụng trang bảo mật của bạn nhưng nó đưa ra thông báo lỗi cho biết số tài khoản của tôi không hợp lệ) nhắc đến việc bà không đăng kí trên hệ thông được.

  • Trong văn bản 2 cũng có đề cập thông tin “I will need your help in getting online access by the May 15 due date” (Tôi sẽ cần sự giúp đỡ của bạn để có được quyền truy cập trực tuyến trước hạn chót là ngày 15 tháng 5.) chứa thông tin đáp án, Trong câu có từ khóa May 15, đề cập đến quyền truy cập trên hệ thống.

➱ Từ ba thông tin trên, phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B),(C) chứa nội dung không được đề cập trong bài.

Questions 198

Cách diễn đạt tương đương:

  • should (nên) ≈ recommend (đề xuất, khuyên)

  • for some time (một lúc) ≈ until it is clear (cho đến khi nước trong).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: second e-mail, what, should, Ms. Cam, do, April 6.

  • Thông tin “Your water might look cloudy on April 6 when you first turn on your faucets.” là dấu hiệu sắp xuất hiện đáp án.

  • Ở văn bản 2 có đề cập thông tin “We recommend that you keep the water running until it is clear before you use it.(Chúng tôi khuyên bạn nên để nước chảy cho đến khi nước trong trước khi sử dụng.) chứa đáp án.

  • “should” là cách diễn đạt tương đương của “recommend”.

  • “for some time” là cách diễn đạt tương đương của “until it is clear”.

➱ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (A), (B),(C) chứa nội dung không được đề cập trong bài.

Questions 199

Cách diễn đạt tương đương:

  • safe (an toàn) ≈ not harmful (không có hại).

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: second e-mail, what , indicated, about the water, from Dover Water Supply?

  • Ở văn bản 2 có đề cập thông tin “I assure you that the water is not harmful in any way..(. Tôi đảm bảo với bạn rằng nước không có hại dưới bất kỳ hình thức nào.) chứa đáp án.

  • “safe” là cách diễn đạt tương đương của “not harmful”.

➱ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 2 chỉ nhắc đến báo cáo về nước, không nhắc đến tần suất làm báo cáo.

  • Phương án (C) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

  • Phương án (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở văn bản 2 có đề cập đến việc trong nước có các khoáng chất làm nước đổi màu “The minerals that cause the discoloration occur naturally” chứ không phải không có khoáng chất.

Questions 200

Cách diễn đạt tương đương:

  • fixed (sửa chữa) ≈ resolved (giải quyết)

  • issue (vấn đề) ≈ error (lỗi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, concluded, about Ms. Hizon.

  • Trong văn bản 2, bà Cam có đề cập thông tin “Also, I tried to use your secure page, but it gave me an error message saying that my account number was not valid. I will need your help in getting online access by the May 15 due date” (Ngoài ra, tôi đã cố gắng sử dụng trang bảo mật của bạn nhưng nó đưa ra thông báo lỗi cho biết số tài khoản của tôi không hợp lệ. Tôi sẽ cần sự giúp đỡ của bạn để có được quyền truy cập trực tuyến trước hạn chót là ngày 15 tháng 5.) yêu cầu sự hỗ trợ về vấn đề với tài khoản trực tuyến của mình.

  • Trong văn bản 3, bà Hizon đề cập thông tin “I have fixed it, so you should not have any further trouble.” (Tôi đã sửa nó nên bạn sẽ không gặp rắc rối gì nữa.) đề cập đến việc đã giải quyết vấn đề của bà Cam.

  • “fixed” là cách diễn đạt tương đương của “resolved”.

  • “issue” là cách diễn đạt tương đương của “error”.

➱ Từ hai thông tin trên, phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Phương án (B) là phương án bẫy. Ở văn bản 2, chỉ đề cập đến bản phân tích nước, không đề cập đến vấn đề gửi.

  • Phương án (C), (D) chứa thông tin không được đề cập trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • confirm (v): xác nhận

  • monthly (adj): hàng tháng

  • due (adj): hạn chót, hết hạn

  • payment (n):sự chi trả

  • state (v): nói rõ, tuyên bố

  • error (adj): lỗi

  • faucet (n): vòi nước

  • assure (v): đảm bảo

  • harmful (adj): nguy hiểm

  • analysis (n): bản phân tích

  • hesitate (v): do dự

Xem tiếp: ETS 2024 Test 10 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề ETS 2024 Test 1 Part 7. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với khóa luyện đề TOEIC nâng cao hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Đọc thêm:

Tham khảo thêm khóa ôn thi TOEIC online tại Anh ngữ ZIM, học viên được hướng dẫn trong suốt quá trình học, luyện tập bài thi có độ khó sát với đề thi. Cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu