Đáp án Cambridge 17 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4

Bài viết cung cấp đáp án Cambridge IELTS 17 và giải thích chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
author
ZIM Academy
29/10/2023
dap an cambridge 17 giai chi tiet tu test 1 den test 4

Cambridge IELTS 17 là một phần của bộ sách "Cambridge IELTS Series," bao gồm nhiều cuốn từ số 1 đến số 18. Xuất bản vào năm 2023, cuốn sách này cung cấp bài thi mô phỏng IELTS thực tế, giúp người học làm quen với định dạng và nâng cao kỹ năng thi của mình. Trong nội dung sau đây, ZIM sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho sách Cambridge IELTS 17, bao gồm bốn kỹ năng (Listening, Reading, Speaking và Writing) từ Test 1 đến Test 4.

Mua sách Cambridge English IELTS 17 chính hãng!

Mua sách Giải thích chi tiết đáp án Cambridge IELTS 17

Đáp án Cambridge 17 Test 1

Listening

1. litter

2. dogs

3. insects

4. butterflies

5. wall

6. island

7. boots

8. beginners

9. spoons

10. 35/thirty five

11. A

12. C

13. B

14. B

15. A

16. D

17. B

18. C

19. D

20. E

21. A

22. B

23. B

24. A

25. C

26. C

27. A

28. E

29. F

30. C

31. puzzle

32. logic

33. confusion

34. meditation

35. stone

36. coins

37. tree

38. breathing

39. paper

40. anxiety

Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 1:

Reading

1. population

2. suburbs

3. businessmen

4. funding

5. press

6. soil

7. FALSE

8. NOT GIVEN

9. TRUE

10. TRUE

11. FALSE

12. FALSE

13. NOT GIVEN

14. A

15. F

16. E

17. D

18. fortress

19. bullfights

20. opera

21. salt

22. shops

23. C

24. D

25. B

26. E

27. H

28. J

29. F

30. B

31. D

32. NOT GIVEN

33. NOT

34. NO

35. YES

36. B

37. C

38. A

39. B

40. D

Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 1:

Đáp án Cambridge 17 Test 2

Listening

1. collecting

2. records

3. West

4. transport

5. art

6. hospital

7. garden

8. quiz

9. tickets

10. poste

11. B

12. C

13. C

14. B

15. D

16. C

17. G

18. A

19. E

20. F

21. D

22. E

23. D

24. C

25. A

26. E

27. F

28. B

29. C

30. C

31. 321000

32. vocabulary

33. podcast

34. smartphones

35. bilingual

36. playground

37. picture

38. grammar

39. identity

40. fluent

Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 2:

Reading

1. rock

2. cave

3. clay

4. Essenes

5. Hebrew

6. NOT GIVEN

7. FALSE

8. TRUE

9. TRUE

10. FALSE

11. FALSE

12. TRUE

13. NOT GIVEN

14. C

15. B

16. E

17. A

18. C

19. B

20. D

21. A

22. C

23. A

24. flavour/ flavor

25. size

26. salt

27. D

28. A

29. A

30. C

31. A

32. NO

33. NOT GIVEN

34. YES

35. NO

36. NOT GIVEN

37. F

38. D

39. E

40. B

Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 2:

Đáp án Cambridge 17 Test 3

Listening

1. family

2. fit

3. hotels

4. Carrowniskey

5. week

6. bay

7. September

8. 19/nineteen

9. 30/thirty

10. boots

11. B

12. E

13. C

14. C

15. A

16. E

17. D

18. G

19. F

20. C

21. B

22. A

23. A

24. B

25. C

26. A

27. D

28. B

29. F

30. H

31. mud

32. feathers

33. shape

34. moon

35. neck

36. evidence

37. destinations

38. oceans

39. recovery

40. atlas

Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 3:

Reading

1. carnivorous

2. scent

3. pouch

4. fossil

5. habitat

6. TRUE

7. FALSE

8. NOT GIVEN

9. FALSE

10. NOT GIVEN

11. FALSE

12. TRUE

13. NOT GIVEN

14. F

15. G

16. A

17. H

18. B

19. E

20. C

21. B

22. C

23. solid

24. (Sumatran) orangutan/ orang-utan

25. carbon stocks

26. biodiversity

27. D

28. B

29. C

30. D

31. C

32. NO

33. YES

34. NOT GIVEN

35. NO

36. H

37. D

38. I

39. B

40. F

Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 3:

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Speaking Part 1.

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3.

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Writing Task 1.

Task 2

Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Writing Task 2.

Đáp án Cambridge 17 Test 4

Listening

1. Floor(s)

2. fridge

3. shirts

4. windows

5. balcony

6. electrician

7. dust

8. police

9. training

10. review

11. A

12. A

13. A

14. C

15. A

16. C

17. B

18. C

19. B

20. A

21. E

22. C

23. A

24. D

25. B

26. F

27. A

28. D

29. C

30. G

31. golden

32. healthy

33. climate

34. meditation

35. diameter

36. coins

37. fire

38. steam

39. cloudy

40. litre / liter

Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 4:

Reading

1. FALSE

2. FALSE

3. NOT GIVEN

4. TRUE

5. NOT GIVEN

6. TRUE

7. droppings

8. coffee

9. mosquitoes

10. protein

11. unclean

12. culture

13. houses.

14. E

15. A

16. D

17. F

18. C

19. descendants

20. sermon

21. fine

22. innovation

23. B

24. E

25. B

26. D

27. D

28. E

29. F

30. B

31. H

32. E

33. FALSE

34. NOT GIVEN

35. NOT GIVEN

36. TRUE

37. memory

38. numbers

39. communication

40. visual

Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 4:

Speaking

Part 1

Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Speaking Part 1: Map.

Part 2 & 3

Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Speaking Part 2 & 3.

Writing

Task 1

Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Writing Task 1.

Task 2

Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Writing Task 2.

Tổng kết

Cambridge IELTS 17 đưa ra các bài kiểm tra với nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các đề tài chuyên sâu, giúp người học đối mặt với độ khó và đa dạng của kỳ thi. Qua bài viết trên ZIM đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho sách Cambridge IELTS 17, người học có thể tự tin hơn khi tiếp xúc với các phần thi và rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả.

Đối với việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đăng ký thi thử IELTS 4 kỹ năng là quan trọng để trải nghiệm bài thi mô phỏng và nâng cao sự tự tin. Các buổi thi thử IELTS tại ZIM bao gồm hai hình thức Online và Offline, giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, rèn kỹ năng làm bài và nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên chấm bài, từ đó giúp học viên chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS chính thức.

Để biết phương pháp tư duy và làm bài trong kì thi IELTS, người học có thể tham khảo các khoá học IELTS tại ZIM. Khóa học sẽ giúp học viên củng cố từ vựng, ngữ pháp cũng như phát triển tư duy logic ứng dụng vào bài thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu