Đáp án Cambridge 17 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4
Cambridge IELTS 17 là một phần của bộ sách "Cambridge IELTS Series," bao gồm nhiều cuốn từ số 1 đến số 18. Xuất bản vào năm 2023, cuốn sách này cung cấp bài thi mô phỏng IELTS thực tế, giúp người học làm quen với định dạng và nâng cao kỹ năng thi của mình. Trong nội dung sau đây, ZIM sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho sách Cambridge IELTS 17, bao gồm bốn kỹ năng (Listening, Reading, Speaking và Writing) từ Test 1 đến Test 4.
Đáp án Cambridge 17 Test 1
Listening
1. litter | 2. dogs | 3. insects | 4. butterflies | 5. wall |
6. island | 7. boots | 8. beginners | 9. spoons | 10. 35/thirty five |
11. A | 12. C | 13. B | 14. B | 15. A |
16. D | 17. B | 18. C | 19. D | 20. E |
21. A | 22. B | 23. B | 24. A | 25. C |
26. C | 27. A | 28. E | 29. F | 30. C |
31. puzzle | 32. logic | 33. confusion | 34. meditation | 35. stone |
36. coins | 37. tree | 38. breathing | 39. paper | 40. anxiety |
Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 1:
Cam 17, Test 1, Listening Part 1: Buckworth conservation group.
Cam 17, Test 1, Listening Part 3: Work experience for veterinary science students.
Reading
1. population | 2. suburbs | 3. businessmen | 4. funding | 5. press |
6. soil | 7. FALSE | 8. NOT GIVEN | 9. TRUE | 10. TRUE |
11. FALSE | 12. FALSE | 13. NOT GIVEN | 14. A | 15. F |
16. E | 17. D | 18. fortress | 19. bullfights | 20. opera |
21. salt | 22. shops | 23. C | 24. D | 25. B |
26. E | 27. H | 28. J | 29. F | 30. B |
31. D | 32. NOT GIVEN | 33. NOT | 34. NO | 35. YES |
36. B | 37. C | 38. A | 39. B | 40. D |
Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 1:
Cam 17, Test 1, Reading Passage 1 - The development of the London underground railway.
Cam 17, Test 1, Reading Passage 2 - Stadiums: past, present and future.
Đáp án Cambridge 17 Test 2
Listening
1. collecting | 2. records | 3. West | 4. transport | 5. art |
6. hospital | 7. garden | 8. quiz | 9. tickets | 10. poste |
11. B | 12. C | 13. C | 14. B | 15. D |
16. C | 17. G | 18. A | 19. E | 20. F |
21. D | 22. E | 23. D | 24. C | 25. A |
26. E | 27. F | 28. B | 29. C | 30. C |
31. 321000 | 32. vocabulary | 33. podcast | 34. smartphones | 35. bilingual |
36. playground | 37. picture | 38. grammar | 39. identity | 40. fluent |
Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 2:
Cam 17, Test 2, Listening Part 1: Opportunities for voluntary work in Southoe village.
Cam 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language.
Reading
1. rock | 2. cave | 3. clay | 4. Essenes | 5. Hebrew |
6. NOT GIVEN | 7. FALSE | 8. TRUE | 9. TRUE | 10. FALSE |
11. FALSE | 12. TRUE | 13. NOT GIVEN | 14. C | 15. B |
16. E | 17. A | 18. C | 19. B | 20. D |
21. A | 22. C | 23. A | 24. flavour/ flavor | 25. size |
26. salt | 27. D | 28. A | 29. A | 30. C |
31. A | 32. NO | 33. NOT GIVEN | 34. YES | 35. NO |
36. NOT GIVEN | 37. F | 38. D | 39. E | 40. B |
Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 2:
Đáp án Cambridge 17 Test 3
Listening
1. family | 2. fit | 3. hotels | 4. Carrowniskey | 5. week |
6. bay | 7. September | 8. 19/nineteen | 9. 30/thirty | 10. boots |
11. B | 12. E | 13. C | 14. C | 15. A |
16. E | 17. D | 18. G | 19. F | 20. C |
21. B | 22. A | 23. A | 24. B | 25. C |
26. A | 27. D | 28. B | 29. F | 30. H |
31. mud | 32. feathers | 33. shape | 34. moon | 35. neck |
36. evidence | 37. destinations | 38. oceans | 39. recovery | 40. atlas |
Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 3:
Cam 17, Test 3, Listening Part 1: Advice on surfing holidays.
Cam 17, Test 3, Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial.
Reading
1. carnivorous | 2. scent | 3. pouch | 4. fossil | 5. habitat |
6. TRUE | 7. FALSE | 8. NOT GIVEN | 9. FALSE | 10. NOT GIVEN |
11. FALSE | 12. TRUE | 13. NOT GIVEN | 14. F | 15. G |
16. A | 17. H | 18. B | 19. E | 20. C |
21. B | 22. C | 23. solid | 24. (Sumatran) orangutan/ orang-utan | 25. carbon stocks |
26. biodiversity | 27. D | 28. B | 29. C | 30. D |
31. C | 32. NO | 33. YES | 34. NOT GIVEN | 35. NO |
36. H | 37. D | 38. I | 39. B | 40. F |
Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 3:
Speaking
Part 1
Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Speaking Part 1.
Part 2 & 3
Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3.
Writing
Task 1
Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Writing Task 1.
Task 2
Giải chi tiết: Cam 17, Test 3, Writing Task 2.
Đáp án Cambridge 17 Test 4
Listening
1. Floor(s) | 2. fridge | 3. shirts | 4. windows | 5. balcony |
6. electrician | 7. dust | 8. police | 9. training | 10. review |
11. A | 12. A | 13. A | 14. C | 15. A |
16. C | 17. B | 18. C | 19. B | 20. A |
21. E | 22. C | 23. A | 24. D | 25. B |
26. F | 27. A | 28. D | 29. C | 30. G |
31. golden | 32. healthy | 33. climate | 34. meditation | 35. diameter |
36. coins | 37. fire | 38. steam | 39. cloudy | 40. litre / liter |
Giải chi tiết Cambridge 17 Listening Test 4:
Cam 17, Test 4, Listening Part 1: Easy Life Cleaning Services.
Cam 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school.
Reading
1. FALSE | 2. FALSE | 3. NOT GIVEN | 4. TRUE | 5. NOT GIVEN |
6. TRUE | 7. droppings | 8. coffee | 9. mosquitoes | 10. protein |
11. unclean | 12. culture | 13. houses. | 14. E | 15. A |
16. D | 17. F | 18. C | 19. descendants | 20. sermon |
21. fine | 22. innovation | 23. B | 24. E | 25. B |
26. D | 27. D | 28. E | 29. F | 30. B |
31. H | 32. E | 33. FALSE | 34. NOT GIVEN | 35. NOT GIVEN |
36. TRUE | 37. memory | 38. numbers | 39. communication | 40. visual |
Giải chi tiết Cambridge 17 Reading Test 4:
Cam 17, Test 3, Reading Passage 2: Does education fuel economic growth?
Cam 17, Test 4, Reading Passage 3: Timur Gareyev – blindfold chess champion.
Speaking
Part 1
Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Speaking Part 1: Map.
Part 2 & 3
Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Speaking Part 2 & 3.
Writing
Task 1
Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Writing Task 1.
Task 2
Giải chi tiết: Cam 17, Test 4, Writing Task 2.
Tổng kết
Cambridge IELTS 17 đưa ra các bài kiểm tra với nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các đề tài chuyên sâu, giúp người học đối mặt với độ khó và đa dạng của kỳ thi. Qua bài viết trên ZIM đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho sách Cambridge IELTS 17, người học có thể tự tin hơn khi tiếp xúc với các phần thi và rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả.
Đối với việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đăng ký thi thử IELTS 4 kỹ năng là quan trọng để trải nghiệm bài thi mô phỏng và nâng cao sự tự tin. Các buổi thi thử IELTS tại ZIM bao gồm hai hình thức Online và Offline, giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, rèn kỹ năng làm bài và nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên chấm bài, từ đó giúp học viên chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS chính thức.
- Cambridge English IELTS 17 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 1: Map
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 2 & 3
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language
- Giải Cam 17, Test 3, Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Listening Part 2: Childcare service
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 4: Maple syrup
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 1
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Reading Passage 1: The thylacine
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school
Để biết phương pháp tư duy và làm bài trong kì thi IELTS, người học có thể tham khảo các khoá học IELTS tại ZIM. Khóa học sẽ giúp học viên củng cố từ vựng, ngữ pháp cũng như phát triển tư duy logic ứng dụng vào bài thi.
Bình luận - Hỏi đáp